above là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

above có nghĩa là ở trên, lên trên. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ above

abovepreposition

ở trên, lên trên

/əˈbʌv/
Định nghĩa & cách phát âm từ above

Từ "above" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A - nghe như âm "a" trong "father"
  • bove - nghe như âm "v" kết hợp với âm "oh" (như trong "go")

Vậy, phát âm tổng thể là: /ˈæbʌv/ (có thể viết là /əˈbʌv/)

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ above trong tiếng Anh

Từ "above" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa "trên", "cao hơn", hoặc "trở lên". Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Vị trí (Location - trên, cao hơn):

  • Sử dụng để chỉ một vị trí cao hơn so với một vật hoặc bề mặt khác:
    • The bird flew above the trees. (Con chim bay trên các cây.)
    • There's a sign above the entrance. (Có một biển hiệu trên lối vào.)
    • She lives above the bakery. (Cô ấy sống trên tiệm bánh.)
  • Có thể dùng với các danh từ chung:
    • The clouds were above us. (Những đám mây ở trên chúng tôi.)

2. Trên, vượt qua, vượt qua giới hạn:

  • Vượt qua giới hạn (exceed):
    • The price is above our budget. (Giá cả vượt quá ngân sách của chúng tôi.)
    • His score is above average. (Điểm số của anh ấy cao hơn mức trung bình.)
  • Trên (above and beyond): Diễn tả vượt quá yêu cầu, vượt quá mong đợi.
    • She always goes above and beyond to help her colleagues. (Cô ấy luôn cố gắng hết sức để giúp đồng nghiệp.)

3. Trong sách, luật pháp, quy định (Legal/Formal Usage):

  • "Above" thường được dùng để chỉ luật, quy định có giá trị cao hơn:
    • The law above all regulations. (Luật pháp cao hơn tất cả các quy định.)
    • The decision was made above the local level. (Quyết định được đưa ra ở một cấp cao hơn cấp địa phương.)

4. Mỉa mai, chê cười (Irony/Sarcasm):

  • Sử dụng để thể hiện sự chê cười hoặc mỉa mai:
    • He claims to be honest, but he's often above questioning. (Anh ta tuyên bố là trung thực, nhưng anh ta thường xuyên làm những việc đáng ngờ.) (Trong trường hợp này, "above" có nghĩa là "trên mức cần thiết" hoặc "bất cần").

Các dạng khác của "above":

  • Above all: Quan trọng nhất, trên hết. (Ví dụ: Above all, safety is our priority. - Quan trọng nhất là an toàn.)
  • Above everything: Trên hết mọi thứ.
  • Above board: Công bằng, minh bạch, không hối lộ. (Ví dụ: Let’s operate above board. - Hãy hoạt động một cách minh bạch.)

Lưu ý:

  • "Above" thường được dùng với các mạo từ (a, an, the) và các danh từ.
  • Có thể dùng "above" với các trạng từ để mô tả mức độ cao hơn (e.g., far above, well above).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "above" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ về câu mà bạn đang muốn sử dụng từ này. Nếu có cụm từ hoặc tình huống cụ thể, tôi sẽ giúp bạn diễn giải rõ hơn!

Thành ngữ của từ above

above all
most important of all; especially
  • Above all, keep in touch.
above yourself
(disapproving)having too high an opinion of yourself
    over and above
    in addition to something
    • There are other factors over and above those we have discussed.

    Bình luận ()