
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
above nghĩa là ở trên, lên trên. Học cách phát âm, sử dụng từ above qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ở trên, lên trên
Từ "above" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, phát âm tổng thể là: /ˈæbʌv/ (có thể viết là /əˈbʌv/)
Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "above" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa "trên", "cao hơn", hoặc "trở lên". Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Các dạng khác của "above":
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "above" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ về câu mà bạn đang muốn sử dụng từ này. Nếu có cụm từ hoặc tình huống cụ thể, tôi sẽ giúp bạn diễn giải rõ hơn!
The drone flew ______ the trees to capture aerial footage.
A. above
B. over
C. under
D. beside
His salary is ______ average for this industry, but he enjoys his job.
A. below
B. above
C. beyond
D. near
According to the rules, all luggage must be stored ______ the seat during takeoff.
A. above
B. on top of
C. beneath
D. inside
The company’s ethical standards are ______ reproach; they never compromise.
A. beyond
B. above
C. below
D. against
The bridge was built ______ the river to avoid flooding risks.
A. across
B. above
C. along
D. through
Original: The bookshelf is placed higher than the desk.
Rewrite: The bookshelf is placed ______ the desk.
Original: Her score was better than 90% of the class.
Rewrite: Her score was ______ the class average.
Original: The plane is flying over the mountains.
Rewrite: ______ (Không dùng "above").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()