surpassing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

surpassing nghĩa là vượt qua. Học cách phát âm, sử dụng từ surpassing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ surpassing

surpassingadjective

vượt qua

/səˈpɑːsɪŋ//sərˈpæsɪŋ/

Từ "surpassing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsʊərˌpæsɪŋ

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • sur - phát âm giống như "sơ" trong "số".
  • pass - phát âm giống như "pă" trong "phá".
  • ing - phát âm giống như "ing" trong "sing".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ surpassing trong tiếng Anh

Từ "surpassing" trong tiếng Anh là một tính từ hoặc động từ, có nghĩa là "vượt trội hơn" hoặc "làm vượt trội". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: Vượt trội, vượt trội hơn, tinh thượng, xuất sắc hơn.
  • Cách dùng: Mô tả một thứ gì đó hoặc ai đó vượt qua, vượt trội so với những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "She has a surpassing talent for painting." (Cô ấy có một tài năng vẽ vượt trội.)
    • "The mountains offered a surpassing view." (Những ngọn núi mang đến một khung cảnh tuyệt đẹp, vượt trội.)
    • "He is a surpassing leader, respected by all his team members." (Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc, được mọi thành viên trong nhóm kính trọng.)

2. Là động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Vượt trội hơn, làm vượt trội hơn, vượt qua.
  • Cách dùng: Diễn tả hành động của việc vượt qua, vượt trội.
  • Ví dụ:
    • "The new technology is surpassing all previous models in performance." (Công nghệ mới vượt trội hơn tất cả các mẫu trước đó về hiệu suất.)
    • "He surpassed his own expectations and achieved remarkable success." (Ông ấy vượt qua những kỳ vọng của chính mình và đạt được thành công đáng kể.)
    • "The company is surpassing its sales targets this quarter." (Công ty đang vượt qua mục tiêu doanh số của quý này.)

Một số lưu ý khi sử dụng "surpassing":

  • Thường đi kèm với "easily/greatly": Để nhấn mạnh mức độ vượt trội, bạn có thể sử dụng các trạng từ như "easily" (dễ dàng) hoặc "greatly" (rất lớn). Ví dụ: "The runner surpassed his competitors easily." (Vận động viên vượt qua đối thủ một cách dễ dàng.)
  • Thường dùng để miêu tả sự tiến bộ hoặc sự vượt qua thử thách: Từ này thường được sử dụng để mô tả sự tiến bộ, sự vượt qua khó khăn hoặc đạt được kết quả tốt hơn so với trước đây.

Tóm lại: “Surpassing” là một từ mạnh mẽ để mô tả sự vượt trội, thể hiện sự vượt lên trên, làm tốt hơn. Hãy chọn cách sử dụng (tiến từ hoặc động từ) và ngữ cảnh phù hợp để đảm bảo hiệu quả giao tiếp.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một bài viết về thể thao, nghệ thuật hay kinh doanh?


Bình luận ()