Từ "work" trong tiếng Anh có vô vàn cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo các trường hợp khác nhau:
1. Dùng làm động từ (Verb):
- Làm việc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
- I work in an office. (Tôi làm việc ở văn phòng.)
- She works very hard. (Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.)
- We work together on this project. (Chúng tôi cùng nhau làm việc trên dự án này.)
- Hoạt động, làm gì đó:
- What do you work on these days? (Bạn làm gì những ngày này?)
- I work out at the gym three times a week. (Tôi tập gym ba lần một tuần.)
- Let’s work out a solution. (Hãy cùng nhau tìm ra một giải pháp.)
- Sửa chữa, làm gì đó với đồ vật:
- He works on his car. (Anh ấy sửa chiếc xe của mình.)
- The mechanic worked on the engine. (Người thợ máy đã sửa động cơ.)
- Thực hiện, áp dụng:
- We need to work on our communication skills. (Chúng ta cần cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
- The scientist is working on a new invention. (Nhà khoa học đang làm việc trên một phát minh mới.)
2. Dùng làm danh từ (Noun):
- Công việc, nhiệm vụ:
- What’s your work? (Công việc của bạn là gì?)
- I've got a lot of work to do. (Tôi có rất nhiều việc phải làm.)
- This is hard work. (Công việc này rất vất vả.)
- Sự lao động, hoạt động:
- The work of the artists is impressive. (Sự lao động của các nghệ sĩ rất ấn tượng.)
- Sự kiện, tác phẩm: (Thường dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật)
- The work is considered a masterpiece. (Tác phẩm này được coi là một kiệt tác.)
3. Các cụm từ thường dùng với "work":
- Work out: Giải quyết, tìm ra giải pháp, tập thể dục.
- "Let’s work out a plan." (Hãy cùng nhau lên kế hoạch.)
- "I work out at the gym." (Tôi tập gym.)
- Work with: Làm việc với, hợp tác với.
- "I work with a team of engineers." (Tôi làm việc với một nhóm kỹ sư.)
- Work hard: Làm việc chăm chỉ.
- Work out of the box: Suy nghĩ sáng tạo, nghĩ khác.
- Work on (something): Làm việc trên điều gì đó.
- Work in: Làm việc ở đâu đó.
- Work for: Làm việc cho ai đó. (Ví dụ: "I work for Google.")
4. Các dạng khác của "work":
- Working: Dạng tính từ (adjective) và dạng động từ (present participle)
- He is a working man. (Anh ấy là một người làm việc.)
- I see people working diligently. (Tôi thấy những người đang làm việc chăm chỉ.)
- Worked: Dạng quá khứ phân từ (past participle) dùng trong các thì quá khứ như quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn.
- I worked all day yesterday. (Tôi đã làm việc cả ngày hôm qua.)
- I was working when you called. (Tôi đang làm việc khi bạn gọi.)
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "work" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn nên xem xét các từ xung quanh nó và ý nghĩa tổng thể của câu.
Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "work" trong đó không? Tôi có thể giúp bạn phân tích và giải thích cụ thể hơn.
Bình luận ()