operation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

operation nghĩa là sự hoạt động, quá trình hoạt động. Học cách phát âm, sử dụng từ operation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ operation

operationnoun

sự hoạt động, quá trình hoạt động

/ˌɒpəˈreɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ operation

Từ "operation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phát âm quốc tế): /əˈpɛrəsən/

  • Phát âm gần đúng: ə-pə-RAY-shən

Giải thích chi tiết:

  • ə (thuộc âm "ə" - schwa): âm này rất ngắn và mơ hồ, thường được phát âm như âm "a" trong từ "about" hoặc "a car".
  • p : phát âm "p" như bình thường.
  • ə : lại là âm "ə" (schwa) như trên.
  • r : phát âm "r" nghe rõ.
  • a : phát âm "a" như trong "father".
  • y : phát âm "y" như trong "yes".
  • s : phát âm "s" như bình thường.
  • ə : lại là âm "ə" (schwa).
  • n : phát âm "n" như bình thường.

Mẹo:

  • Chú ý đến âm "ə kế tiếp nhau" (ə-ə) và phát âm nhẹ nhàng, ngắn.
  • Phần "RAY" là một phần quan trọng, cần phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ operation trong tiếng Anh

Từ "operation" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Hoạt động, thao tác (Noun - Danh từ):

  • General operation: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là một chuỗi các hành động được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.
    • Example: "The operation of the machine is relatively simple." (Cách hoạt động của máy khá đơn giản.)
    • Example: "The company is conducting an operation to increase sales." (Công ty đang thực hiện một chiến dịch để tăng doanh số bán hàng.)
  • Surgery, procedure: Trong y học, "operation" nghĩa là phẫu thuật.
    • Example: "He is recovering from his knee operation." (Anh ấy đang hồi phục sau ca phẫu thuật đầu gối.)
  • Military operation: Chiến dịch quân sự.
    • Example: "The military launched a surprise operation into the enemy territory." (Quân đội đã triển khai một chiến dịch bất ngờ vào lãnh thổ của kẻ thù.)

2. Hoạt động, sự can thiệp (Noun - Danh từ):

  • An operation to save a life: Một hành động cứu mạng.
    • Example: "The doctors performed a heroic operation that saved her life." (Các bác sĩ đã thực hiện một cuộc phẫu thuật anh hùng để cứu mạng cô ấy.)

3. Thực hiện, điều hành (Verb - Động từ):

  • To operate: Đây là nghĩa chính của động từ "operation", nghĩa là vận hành, điều khiển, thực hiện.
    • Example: "I operate a small computer repair shop." (Tôi điều hành một cửa hàng sửa chữa máy tính nhỏ.)
    • Example: "The robot operates on autopilot." (Robot hoạt động tự động.)
  • To carry out an operation: Thực hiện một chiến dịch, một kế hoạch.
    • Example: “The police are carrying out an operation to combat drug trafficking." (Cảnh sát đang thực hiện một chiến dịch để chống buôn bán ma túy.)

4. Các cụm từ sử dụng "operation":

  • Operation Room: Phòng mổ.
  • Operation Theater: Tương tự như Phòng mổ.
  • Operationally: Liên quan đến việc vận hành, thực hiện. (Ví dụ: "The system is operating efficiently.") - Hệ thống hoạt động hiệu quả.
  • Under operation: Trong tình trạng thực hiện, đang điều hành (ví dụ: "The company is under operation of a new CEO." - Công ty đang được dẫn dắt bởi một CEO mới.)

Lời khuyên:

  • Xem xét ngữ cảnh: Để hiểu nghĩa chính xác của "operation," hãy luôn xem xét ngữ cảnh câu nói.
  • Tìm hiểu thêm: Nếu bạn chưa chắc chắn về nghĩa, hãy tra cứu từ điển hoặc tìm ví dụ sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "operation" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()