
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
treatment nghĩa là sự đối xử, sự cư xử. Học cách phát âm, sử dụng từ treatment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đối xử, sự cư xử
Từ "treatment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể chia từ "treatment" thành "try" và "TUːRMnt" rồi luyện tập từng phần riêng, sau đó ghép chúng lại với nhau.
Bạn có thể tìm thêm video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce treatment".
Chúc bạn học tốt!
Từ "treatment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "treatment" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh. Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ, hoặc giải thích sự khác biệt giữa "treatment" và "treat"?
The clinic specializes in advanced ________ for chronic pain.
a) treatment
b) therapy
c) solution
d) management
Which of these are correct about ethical medical practices?
a) Equal treatment for all patients
b) Proper diagnosis before prescribing
c) Immediate surgery without tests
d) Transparent communication
His skin condition worsened due to poor ________.
a) hygiene
b) treatment
c) diet
d) neglect
The study compares the effectiveness of two ________ for depression.
a) treatments
b) medications
c) cures (nhiễu: depression thường không dùng "cure")
d) approaches
The NGO advocates for fair ________ of factory workers.
a) salaries
b) conditions
c) treatment
d) training
Original: The way doctors handle patients affects recovery speed.
Rewrite: The ________ of patients by doctors affects recovery speed. (dùng dạng từ của "treatment")
Original: This herbal remedy is a traditional method for curing headaches.
Rewrite: This herbal remedy is a traditional ________ for headaches.
Original: The team analyzed how the system processes data.
Rewrite: The team analyzed the system’s data ________. (không dùng "treatment")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()