treatment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

treatment nghĩa là sự đối xử, sự cư xử. Học cách phát âm, sử dụng từ treatment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ treatment

treatmentnoun

sự đối xử, sự cư xử

/ˈtriːtm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ treatment

Từ "treatment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /trɪˈtuːrmənt/
  • Phát âm gần đúng: try-TUːRMnt

Giải thích chi tiết:

  • try: Phát âm giống như từ "try" trong tiếng Việt.
  • TUːRMnt: Đây là phần khó nhất.
    • TUːR: Âm "U" ở đây là âm "u" ngắn, giống như âm "u" trong "fun" (tiếng Anh) hoặc "ước" (tiếng Việt).
    • Mnt: Âm "nt" sẽ giống như âm "nt" trong "spent" (tiếng Anh) hoặc "nặng" (tiếng Việt).

Mẹo: Bạn có thể chia từ "treatment" thành "try" và "TUːRMnt" rồi luyện tập từng phần riêng, sau đó ghép chúng lại với nhau.

Bạn có thể tìm thêm video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce treatment".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ treatment trong tiếng Anh

Từ "treatment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Sự điều trị (Medical Treatment):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến các phương pháp y học, thuốc men, hoặc thủ thuật được sử dụng để chữa bệnh hoặc giảm triệu chứng.
  • Ví dụ:
    • "He is receiving treatment for his heart condition." (Anh ấy đang được điều trị cho bệnh tim.)
    • "The treatment involved surgery and medication." (Việc điều trị bao gồm phẫu thuật và thuốc men.)
    • "Chemotherapy is a common treatment for cancer." (Hóa trị là một phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh ung thư.)

2. Sự đối xử (Treatment - as in how someone is treated):

  • Nghĩa: Cách một người hoặc một đối tượng được đối xử, đối xử hoặc hành vi với ai đó.
  • Ví dụ:
    • "She received terrible treatment at the hands of her boss." (Cô ấy nhận được sự đối xử tồi tệ từ cấp trên của mình.)
    • "The prisoners received inhumane treatment." (Những tù nhân nhận được sự đối xử phi nhân đạo.)
    • " Treatment of animals in factory farms is a controversial topic." (Việc đối xử với động vật trong các trang trại công nghiệp là một chủ đề gây tranh cãi.)

3. Trang điểm (Cosmetic Treatment):

  • Nghĩa: Các thủ thuật làm đẹp, chẳng hạn như làm tóc, làm nails, hoặc các liệu pháp làm đẹp khác.
  • Ví dụ:
    • "I'm getting a facial treatment next week." (Tôi sẽ đi làm mặt nạ dưỡng da vào tuần tới.)
    • "She had a hair treatment to restore its shine." (Cô ấy có một liệu pháp làm tóc để phục hồi độ bóng cho tóc.)

4. Xử lý (Treatment - as in dealing with a problem):

  • Nghĩa: Cách giải quyết hoặc xử lý một vấn đề, tình huống hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "The company is developing a new treatment for the virus." (Công ty đang phát triển một phương pháp điều trị mới cho virus.)
    • "We need to find a treatment for traffic congestion." (Chúng ta cần tìm ra một giải pháp để giải quyết tình trạng ùn tắc giao thông.)

5. Bản quyền (Treatment - in copyright):

  • Nghĩa: Quyền sở hữu hoặc điều khoản liên quan đến bản quyền của một tác phẩm. (Nghĩa này ít phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện thông thường)

Lưu ý:

  • Noun: "Treatment" thường là danh từ (noun).
  • Verb: "Treat" (chơi một dạng của động từ) có nghĩa tương tự như "treatment" trong nghĩa "how someone is treated" (sự đối xử). Ví dụ: "I will treat you with respect." (Tôi sẽ đối xử với bạn bằng sự tôn trọng.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "treatment" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh. Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ, hoặc giải thích sự khác biệt giữa "treatment" và "treat"?

Luyện tập với từ vựng treatment

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hospital provides free medical ________ for low-income patients.
  2. Her research focuses on the psychological effects of cancer ________.
  3. The government promised to improve the ________ of refugees in detention centers. (gợi ý: từ chỉ sự đối xử)
  4. Scientists are testing a new drug ________ for Alzheimer's disease. (gợi ý: từ chỉ liệu pháp)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The clinic specializes in advanced ________ for chronic pain.
    a) treatment
    b) therapy
    c) solution
    d) management

  2. Which of these are correct about ethical medical practices?
    a) Equal treatment for all patients
    b) Proper diagnosis before prescribing
    c) Immediate surgery without tests
    d) Transparent communication

  3. His skin condition worsened due to poor ________.
    a) hygiene
    b) treatment
    c) diet
    d) neglect

  4. The study compares the effectiveness of two ________ for depression.
    a) treatments
    b) medications
    c) cures (nhiễu: depression thường không dùng "cure")
    d) approaches

  5. The NGO advocates for fair ________ of factory workers.
    a) salaries
    b) conditions
    c) treatment
    d) training


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The way doctors handle patients affects recovery speed.
    Rewrite: The ________ of patients by doctors affects recovery speed. (dùng dạng từ của "treatment")

  2. Original: This herbal remedy is a traditional method for curing headaches.
    Rewrite: This herbal remedy is a traditional ________ for headaches.

  3. Original: The team analyzed how the system processes data.
    Rewrite: The team analyzed the system’s data ________. (không dùng "treatment")


Đáp án:

Bài 1:

  1. treatment
  2. treatment
  3. treatment (nghĩa "sự đối xử")
  4. therapy (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) treatment, b) therapy
  2. a, b, d
  3. b) treatment, d) neglect
  4. a) treatments, b) medications
  5. c) treatment

Bài 3:

  1. The treatment of patients by doctors affects recovery speed.
  2. This herbal remedy is a traditional treatment for headaches.
  3. The team analyzed the system’s data processing. (thay thế bằng "processing")

Bình luận ()