procedure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

procedure nghĩa là thủ tục. Học cách phát âm, sử dụng từ procedure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ procedure

procedurenoun

thủ tục

/prəˈsiːdʒə/
Định nghĩa & cách phát âm từ procedure

Từ "procedure" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /prɪˈsɪdʒər/

  • Phân tích từng nguyên âm:

    • prɪ (prɪ): Phát âm như "pri" trong tiếng Việt, nhấn mạnh âm "i".
    • ˈsɪdʒ (ˈsɪdʒ): Phát âm như "sidge", nhấn mạnh âm "i".
    • ər (ər): Phát âm như "er" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Âm 'pr' và 'd' được phát âm liên tục, không tách biệt.
  • Âm 'i' ở vị trí 'ˈsɪdʒ' có độ dài và nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ procedure trong tiếng Anh

Từ "procedure" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Quy trình/Thủ tục (Process/Protocol):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "procedure" – một loạt các bước hoặc hành động được thực hiện theo một cách nhất định để đạt được một mục tiêu cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The procedure for filing a complaint is outlined on our website." (Quy trình để nộp khiếu nại được nêu trên trang web của chúng tôi.)
    • "Doctors follow strict procedures when performing surgery." (Các bác sĩ tuân thủ nghiêm ngặt các thủ tục khi phẫu thuật.)
    • "We need to follow the correct procedure for handling sensitive documents." (Chúng ta cần tuân thủ đúng quy trình để xử lý các tài liệu nhạy cảm.)

2. Phương pháp/Cách làm (Method/Approach):

  • Ý nghĩa: “Procedure” có thể ám chỉ một cách thức cụ thể để làm một việc gì đó, nhất là khi nó được rút ra từ một nguồn hoặc hướng dẫn nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The instructions in the manual provide a detailed procedure for assembling the furniture." (Hướng dẫn trong sách hướng dẫn cung cấp một quy trình chi tiết để lắp ráp đồ đạc.)
    • "What's the procedure for applying for a student visa?” (Thủ tục để xin visa sinh viên là gì?)

3. Nghi thức/Hình thức (Formality/Ritual):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "procedure" có thể đề cập đến một tập tục hoặc nghi thức được tuân theo một cách hình thức.
  • Ví dụ:
    • "The funeral was conducted according to a strict procedure." (Lễ tang được thực hiện theo một quy trình nghiêm ngặt.)

4. Trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học (Technical/Scientific):

  • Ý nghĩa: "Procedure" thường được dùng để mô tả một quy trình cụ thể được sử dụng trong một thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
  • Ví dụ:
    • "The procedure involved collecting samples and analyzing them in the lab." (Quy trình bao gồm thu thập mẫu và phân tích chúng trong phòng thí nghiệm.)

Phân biệt “Procedure” với các từ liên quan:

  • Process: Thường dùng để chỉ một chuỗi các sự kiện hoặc hành động liên quan đến một mục tiêu. Process có thể rộng hơn procedure. (Ví dụ: business process, manufacturing process)
  • Protocol: Thường được sử dụng trong các lĩnh vực chính thức hoặc khoa học, có nghĩa là một tập hợp các quy tắc hoặc hướng dẫn cụ thể. (Ví dụ: medical protocol, research protocol)
  • Method: Cách thức hoặc phương pháp thực hiện một việc gì đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "procedure", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Tìm kiếm trên Google: Sử dụng từ khóa "procedure" cùng với chủ đề bạn quan tâm (ví dụ: "procedure for submitting invoices", "procedure for medical diagnosis").
  • Đọc tài liệu và hướng dẫn: "Procedure" thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn, sách hướng dẫn sử dụng, quy định, và các tài liệu pháp lý.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “procedure” trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cho tôi biết.

Luyện tập với từ vựng procedure

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Before conducting the experiment, ensure you follow the correct scientific ________ to avoid errors.
  2. The HR department has a strict ________ for handling employee complaints.
  3. We need to improve our communication ________ to make meetings more efficient.
  4. The doctor explained the surgical ________ in detail to the patient.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to a series of steps to complete a task systematically?
    a) Protocol
    b) Procedure
    c) Policy
    d) Process

  2. To submit a report, you must adhere to the company's:
    a) Deadline
    b) Procedure
    c) Guideline (correct but not the best fit)
    d) All of the above

  3. The IT team documented the ________ for troubleshooting network issues.
    a) Method
    b) Procedure
    c) Strategy
    d) Routine

  4. Which word is NOT synonymous with "steps to achieve a goal"?
    a) Procedure
    b) Chaos (correct answer)
    c) Protocol
    d) Methodology

  5. Schools often have a clear ________ for emergency evacuations.
    a) Procedure
    b) Theory (incorrect)
    c) Plan
    d) Both a & c


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The steps to assemble the device are listed in the manual."
    Rewrite: _________________________________________________________.
  2. Original: "We have a standard way of approving budget requests."
    Rewrite: _________________________________________________________.
  3. Original: "Her method of teaching languages is very effective."
    Rewrite: _________________________________________________________. (Không dùng "procedure")

Đáp án:

Bài 1:

  1. procedure
  2. procedure
  3. protocol (nhiễu)
  4. procedure

Bài 2:

  1. b) Procedure
  2. d) All of the above ("procedure" và "guideline" đều hợp lý)
  3. b) Procedure
  4. b) Chaos (từ gây nhiễu)
  5. d) Both a & c

Bài 3:

  1. Rewrite: "The procedure for assembling the device is listed in the manual."
  2. Rewrite: "We follow a standard procedure for approving budget requests."
  3. Rewrite: "Her approach to teaching languages is very effective." (thay "method" bằng "approach")

Bình luận ()