mechanism là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mechanism nghĩa là cơ chế. Học cách phát âm, sử dụng từ mechanism qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mechanism

mechanismnoun

cơ chế

/ˈmekənɪzəm//ˈmekənɪzəm/

Từ "mechanism" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mé-KĂN-izm

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • (giống như "meh" trong tiếng Việt)
  • KĂN (nhấn mạnh, gần giống "can" trong tiếng Việt)
  • izm (giống như "izm" trong từ "realism")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mechanism trong tiếng Anh

Từ "mechanism" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường nghĩa chính và kèm ví dụ:

1. Cơ chế, hệ thống hoạt động:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một tập hợp các bộ phận liên kết với nhau để thực hiện một chức năng cụ thể.
  • Cách sử dụng:
    • Noun (Danh từ): Đây là dạng thường dùng nhất.
    • Ví dụ:
      • "The mechanism of the clock is surprisingly intricate." (Cơ chế của chiếc đồng hồ lại khá phức tạp.)
      • "Understanding the mechanism of photosynthesis is crucial for studying plant biology." (Hiểu cơ chế của quá trình quang hợp là rất quan trọng để nghiên cứu sinh học thực vật.)
      • "The car's braking mechanism is faulty." (Hệ thống phanh của xe bị lỗi.)
  • Cách diễn đạt liên quan: operation, process, system

2. Cơ chế tham gia, hành động:

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, “mechanism” đề cập đến cách thức một sự việc xảy ra, một quá trình diễn ra hoặc một hành động được thực hiện.
  • Cách sử dụng:
    • Noun (Danh từ): Dùng để mô tả cách thức hoạt động.
    • Ví dụ:
      • "His success is largely due to the mechanism of hard work and perseverance." (Thành công của anh ấy phần lớn nhờ cơ chế làm việc chăm chỉ và kiên trì.)
      • "The mechanism of how gossip spreads is fascinating." (Cơ chế lan truyền tin đồn thật thú vị.)
      • "The mechanism driving his anger is rooted in childhood trauma." (Cơ chế gây ra sự tức giận của anh ấy bắt nguồn từ những chấn thương thời thơ ấu.)

3. (Ít dùng hơn) Một cách diễn đạt, hệ thống suy nghĩ:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa ít phổ biến hơn, dùng để chỉ cách một người suy nghĩ, đưa ra quyết định hoặc hành động.
  • Cách sử dụng:
    • Noun (Danh từ): Thường dùng trong văn phong trang trọng.
    • Ví dụ:
      • "His political mechanism was based on appealing to populist sentiments." (Cơ chế chính trị của ông ấy dựa trên việc khai thác những cảm xúc của người dân.)

Mẹo để sử dụng "mechanism" chính xác:

  • Chọn nghĩa phù hợp: Xác định rõ bạn muốn nói về cơ chế vật lý, cơ chế hoạt động của một hệ thống, hay cơ chế tham gia trong một quá trình.
  • Kết hợp với các từ liên quan: "Mechanism" thường đi với các từ như operation, process, system, how, why, behind.

Tóm lại: “Mechanism” là một từ đa nghĩa hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nói về cách thức một điều gì đó hoạt động hoặc thực hiện. Hi vọng giải thích này giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin hơn.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ “mechanism” không? Ví dụ, bạn muốn xem tôi sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?


Bình luận ()