equipment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

equipment nghĩa là trang, thiết bị. Học cách phát âm, sử dụng từ equipment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ equipment

equipmentnoun

trang, thiết bị

/ɪˈkwɪpm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ equipment

Từ "equipment" có cách phát âm như sau:

  • UK (Anh): [ɪˈkwɪpəmənt]
    • i-quip-ə-mənt
  • US (Mỹ): [ˌiˈkwɪpəmənt]
    • i-quip-ə-mənt (âm tiết thứ hai kéo dài một chút)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết các nguyên âm hoặc âm tiết được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ equipment trong tiếng Anh

Từ "equipment" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Dùng làm danh từ (noun) - chỉ bộ phận, đồ dùng, thiết bị:

  • General use (Cách sử dụng chung): “Equipment” thường dùng để chỉ một tập hợp các đồ dùng, thiết bị được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

    • Example: “The construction company provided all the necessary equipment for the job.” (Công ty xây dựng cung cấp tất cả thiết bị cần thiết cho công việc.)
    • Example: “The museum has a vast collection of historical equipment.” (Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các thiết bị lịch sử.)
  • Specific equipment (Thiết bị cụ thể): Dùng để chỉ những đồ dùng cụ thể, chẳng hạn như máy móc, công cụ, quần áo, v.v.

    • Example: “We need to buy new equipment for the workshop.” (Chúng ta cần mua thiết bị mới cho xưởng.)
    • Example: "The pilot checked all the equipment before the flight." (Phi công kiểm tra tất cả thiết bị trước khi cất cánh.)
    • Example: "She was wearing heavy winter equipment, including boots and a coat." (Cô ấy mặc trang thiết bị mùa đông nặng nề, bao gồm ủng và áo khoác.)

2. Dùng trong cụm từ (phrases):

  • Piece of equipment (Chiếc thiết bị):

    • Example: "This is a very expensive piece of equipment." (Đây là một chiếc thiết bị đắt tiền.)
  • Equipment maintenance (Bảo trì thiết bị):

    • Example: “We need to schedule regular equipment maintenance to ensure it lasts longer.” (Chúng ta cần lên lịch bảo trì thiết bị thường xuyên để đảm bảo nó tồn tại lâu hơn.)
  • Equipment rental (Thuê thiết bị):

    • Example: “You can rent equipment from the hardware store.” (Bạn có thể thuê thiết bị từ cửa hàng tạp hóa.)

3. Dùng trong các câu phức tạp hơn:

  • Equipment failure (Sự hỏng hóc thiết bị): Khi thiết bị bị hỏng.

    • Example: "The equipment failure caused a delay in the project." (Sự hỏng hóc thiết bị đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.)
  • Equipment operator (Người điều khiển thiết bị): Ai đó chuyên điều khiển các thiết bị máy móc.

    • Example: “The equipment operator was responsible for operating the crane.” (Người điều khiển thiết bị chịu trách nhiệm điều khiển cần cẩu.)

Lưu ý:

  • "Equipment" thường được dùng để chỉ đồ dùng, thiết bị kỹ thuật hoặc có chức năng cụ thể.
  • “Tools” thường dùng để chỉ những công cụ hữu ích cho việc làm việc. Ví dụ: “hammer, saw, screwdriver” là đồ nghề.
  • Bạn có thể thay thế “equipment” bằng "devices," "tools," hoặc "machinery" tùy ngữ cảnh.

Để giúp mình đưa ra lời giải thích cụ thể hơn, bạn có thể cho mình biết bạn muốn sử dụng từ "equipment" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết về một công việc cụ thể, một loại sản phẩm, hay một tình huống nào đó?


Bình luận ()