
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
machinery nghĩa là máy móc, thiết bị. Học cách phát âm, sử dụng từ machinery qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
máy móc, thiết bị
Từ "machinery" (máy móc) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, rơi vào âm tiết đầu tiên.
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm kiếm audio pronunciation của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "machinery" trong tiếng Anh có nghĩa là máy móc, thiết bị, cơ khí, thường dùng để chỉ các loại máy móc phức tạp được sử dụng trong công nghiệp hoặc sản xuất. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:
Tóm lại:
"Machinery" là một từ mạnh mẽ để chỉ các loại máy móc phức tạp trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hãy lưu ý ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết khoa học, một đoạn văn miêu tả nhà máy, hay một tình huống giao tiếp hàng ngày?
The manufacturing plant requires regular maintenance of its:
a) machinery
b) equipment
c) furniture
d) appliances
Which term refers to large, complex mechanical systems?
a) tools
b) machinery
c) gadgets
d) devices
The workers operated the __________ to assemble the car parts. (Chọn 2)
a) machinery
b) instruments
c) robots
d) vehicles
The laboratory uses specialized __________ for precise measurements.
a) machinery
b) instruments
c) software
d) chemicals
The company replaced its outdated __________ with more energy-efficient models.
a) decorations
b) machinery
c) stationery
d) textiles
Original: "The workers use heavy machines to lift the materials."
Rewrite: __________
Original: "Modern farms depend on advanced equipment for cultivation."
Rewrite: __________
Original: "The factory’s production line was stopped due to a technical fault in the system."
Rewrite: (Không dùng "machinery") __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()