apparatus là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apparatus nghĩa là bộ máy. Học cách phát âm, sử dụng từ apparatus qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apparatus

apparatusnoun

bộ máy

/ˌæpəˈreɪtəs//ˌæpəˈrætəs/

Từ "apparatus" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈpærətəs/
  • Phát âm gần đúng: ə-PAR-ə-təs

Phân tích chi tiết:

  • ə (schwa): Âm tiết này là âm "a" ngắn và không rõ ràng, thường xuất hiện ở vị trí trọng âm thứ hai của từ.
  • PAR: Phát âm giống như từ "par" trong tiếng Việt.
  • ə-təs: Tương tự như phần đầu, với âm "təs" phát âm gần giống "täs".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ apparatus trong tiếng Anh

Từ "apparatus" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết bị, dụng cụ, máy móc. Nó thường được dùng để chỉ những đồ vật được thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • A mechanical device or machine: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ: "The laboratory was filled with scientific apparatus." (Phòng thí nghiệm tràn ngập các thiết bị khoa học).
  • A device used for a particular purpose: Ví dụ: "The apparatus for measuring blood pressure included a stethoscope and a sphygmomanometer." (Thiết bị đo huyết áp bao gồm ống nghe và máy đo áp suất).

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • As a noun: Dùng làm danh từ.
    • "He spent years developing the complex apparatus." (Anh ấy dành nhiều năm phát triển thiết bị phức tạp).
    • "The artist used a variety of apparatus to create his sculptures." (Nhà nghệ sĩ sử dụng nhiều loại dụng cụ để tạo ra những tác phẩm điêu khắc của mình).
  • In phrases: Có thể xuất hiện trong các cụm từ khác.
    • Testing apparatus: Thiết bị kiểm tra (ví dụ: testing apparatus for quality control).
    • Medical apparatus: Thiết bị y tế (ví dụ: X-ray apparatus).
    • Scientific apparatus: Thiết bị khoa học (ví dụ: apparatus for conducting experiments).

3. Ngữ cảnh sử dụng:

  • Formal tone: "Apparatus" thường được dùng trong văn phong trang trọng, học thuật hoặc kỹ thuật. Nó nghe có vẻ hơi cứng và ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Technical contexts: Thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, y học, kỹ thuật.

4. Ví dụ khác:

  • “The ship’s navigation apparatus was malfunctioning.” (Hệ thống định vị của tàu đang gặp trục trặc.)
  • “The apparatus for measuring the voltage was calibrated carefully.” (Thiết bị đo điện áp được hiệu chuẩn cẩn thận.)
  • “The researchers used specialized apparatus to analyze the samples.” (Các nhà nghiên cứu sử dụng thiết bị chuyên dụng để phân tích mẫu vật.)

5. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Device: Một từ đồng nghĩa chung hơn và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
  • Machine: Thường dùng để chỉ các thiết bị tự động.
  • Equipment: Thể hiện một tập hợp các thiết bị.

Tóm lại: "Apparatus" là một từ có nghĩa chính xác nhưng sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và kỹ thuật. Hãy cân nhắc các từ đồng nghĩa như "device" hoặc "machine" nếu bạn muốn một lựa chọn linh hoạt hơn cho giao tiếp thông thường.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "apparatus" trong một lĩnh vực cụ thể nào không (ví dụ: y học, khoa học, hoặc công nghiệp)?


Bình luận ()