device là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

device nghĩa là kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc. Học cách phát âm, sử dụng từ device qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ device

devicenoun

kế sách, thiết bị, dụng cụ, máy móc

/dɪˈvʌɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ device

Cách phát âm từ "device" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈdɪ.vɪs

Phát âm chi tiết hơn:

  • dɪ: Giống âm "di" trong tiếng Việt.
  • vɪ: Giống âm "vĩ" trong tiếng Việt.
  • s: Giọng móc nhẹ xuống một chút.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ device trong tiếng Anh

Từ "device" (thiết bị) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các ví dụ minh họa:

1. Dùng để chỉ một dụng cụ, công cụ, hoặc thiết bị máy móc:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Device" thường dùng để chỉ các thành phần kỹ thuật, công cụ hỗ trợ hoặc các thiết bị được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
    • Ví dụ:
      • "This device is used for scanning documents." (Thiết bị này dùng để quét tài liệu.)
      • "The company is developing a new device to monitor air quality." (Công ty đang phát triển một thiết bị mới để theo dõi chất lượng không khí.)
      • "My smartphone is a complex device with many features." (Điện thoại thông minh của tôi là một thiết bị phức tạp với nhiều tính năng.)
  • Ví dụ cụ thể theo lĩnh vực:
    • Electronics: “a digital device,” “a smart device
    • Medicine: “a medical device,” “a diagnostic device
    • Cooking: “a kitchen device,” “a food processor”

2. Dùng một cách trừu tượng hơn để chỉ một phương tiện hoặc công cụ:

  • Trong một số trường hợp, "device" có thể được dùng để chỉ một phương pháp, kỹ thuật hoặc công cụ để đạt được một mục tiêu nào đó, không nhất thiết phải là một vật thể vật lý.
    • Ví dụ:
      • "The internet is a powerful device for communication." (Internet là một công cụ mạnh mẽ cho giao tiếp.)
      • "Thinking critically is an essential device for problem-solving." (Suy nghĩ phản biện là một công cụ thiết yếu để giải quyết vấn đề.)
      • "Time management is a useful device for staying organized." (Quản lý thời gian là một công cụ hữu ích để giữ tổ chức.)

3. Dùng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Piece of device: (Chiếc/cục thiết bị) - ít dùng, thường dùng “piece of equipment”
  • Device-dependent: (Phụ thuộc vào thiết bị) – mô tả một hệ thống hoặc quá trình phụ thuộc vào một thiết bị cụ thể.
  • Bring into play a device: (Sử dụng một thiết bị) - Phân tích và sử dụng một thiết bị để giải quyết vấn đề.

Lời khuyên:

  • “Equipment” thường được dùng để chỉ một tập hợp các thiết bị, trong khi “device” thường dùng để chỉ một thiết bị cụ thể hơn.
  • “Gadget” thường dùng để chỉ một thiết bị nhỏ, tiện lợi, thường là công nghệ mới.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "device" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một bài báo khoa học, một bài văn tả về công nghệ, hay chỉ đơn giản là muốn hiểu cách sử dụng từ này trong một câu cụ thể?

Thành ngữ của từ device

leave somebody to their own devices
to leave somebody alone to do as they wish, and not tell them what to do

    Bình luận ()