
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
component nghĩa là thành phần. Học cách phát âm, sử dụng từ component qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thành phần
Từ "component" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "component" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
Tóm tắt:
Ngữ cảnh | Ý nghĩa chính | Ví dụ |
---|---|---|
Chung | Phần, bộ phận | The car has many components. |
Kỹ thuật | Thành phần chủ yếu | The turbine's components... |
Lập trình | Phần mềm có chức năng | This is a reusable component... |
Thành phần | Thành phần của một tập hợp | The components of the sauce... |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "component", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra giải thích chính xác hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()