component là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

component nghĩa là thành phần. Học cách phát âm, sử dụng từ component qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ component

componentnoun

thành phần

/kəmˈpəʊnənt//kəmˈpəʊnənt/

Từ "component" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /kəmˈpōnənt/
    • kəm: phát âm gần giống "kăm" (như trong "camel")
    • ˈpōn: phát âm gần giống "pon" (như trong "ponytail") - trọng âm rơi vào âm tiết này
    • ənt: phát âm gần giống "ent" (như trong "went")

Lưu ý:

  • Phần đuôi "-ent" thường được phát âm ngắn và nhẹ.
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (ˈpōn).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ component trong tiếng Anh

Từ "component" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Dùng như danh từ chung (Noun - Generic):

  • Ý nghĩa: Một phần, bộ phận, thành phần - chỉ một bộ phận nhỏ, riêng lẻ, tạo nên một cái gì đó lớn hơn.
  • Ví dụ:
    • "The car is made up of many components." (Chiếc xe được làm từ nhiều bộ phận.)
    • "Each component of the computer plays a vital role." (Mỗi bộ phận của máy tính đều có vai trò quan trọng.)
    • "Software is composed of various components." (Phần mềm được cấu thành từ nhiều thành phần khác nhau.)

2. Dùng trong kỹ thuật, khoa học, kỹ thuật (Technical contexts):

  • Ý nghĩa: Thành phần chủ yếu, một bộ phận quan trọng, thường là vật lý hoặc kỹ thuật.
  • Ví dụ:
    • "The turbine's components include the blades and the rotor." (Các thành phần của tuabin bao gồm cánh và trục.)
    • "These are the key components of a successful database." (Đây là các thành phần quan trọng của một cơ sở dữ liệu thành công.)
    • "The components of the circuit are interconnected." (Các thành phần của mạch được kết nối với nhau.)

3. Dùng trong lập trình (Programming):

  • Ý nghĩa: Một phần của phần mềm, có chức năng riêng, có thể tái sử dụng. Thường dùng trong các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.
  • Ví dụ:
    • "This is a reusable component in the application." (Đây là một thành phần có thể tái sử dụng trong ứng dụng.)
    • “We’ll build a user interface component to handle login.” (Chúng ta sẽ xây dựng một thành phần giao diện người dùng để xử lý đăng nhập.)
    • "Each component has its own methods and properties." (Mỗi thành phần có các phương thức và thuộc tính riêng.)

4. Dùng với nghĩa "đơn vị, thành phần trong một tập hợp" (Ingredient):

  • Ý nghĩa: Một phần, thành phần của một cái gì đó. Thường dùng để chỉ thành phần của một hợp chất hóa học, một công thức ăn, v.v.
  • Ví dụ:
    • “The components of this sauce include tomatoes, herbs, and spices.” (Các thành phần của loại sốt này bao gồm cà chua, gia vị và các loại thảo mộc.)

Tóm tắt:

Ngữ cảnh Ý nghĩa chính Ví dụ
Chung Phần, bộ phận The car has many components.
Kỹ thuật Thành phần chủ yếu The turbine's components...
Lập trình Phần mềm có chức năng This is a reusable component...
Thành phần Thành phần của một tập hợp The components of the sauce...

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "component", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra giải thích chính xác hơn.


Bình luận ()