factor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

factor nghĩa là nhân tố. Học cách phát âm, sử dụng từ factor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ factor

factornoun

nhân tố

/ˈfaktə/
Định nghĩa & cách phát âm từ factor

Từ "factor" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Factor (noun - yếu tố, nhân tố):

  • Phát âm: /ˈfæktər/
  • Giải thích:
    • /ˈfækt/ - nghe như "fact" (thực tế)
    • /ər/ - nghe như "uh" (như trong "but")
    • Tổng: /ˈfæktər/ (gần như "fack-tuh")

2. Factor (verb - đóng góp, tác động):

  • Phát âm: /ˈfæktər/ (giống như phát âm của noun)
  • Giải thích: Phát âm giống hệt như cách phát âm của noun.

Lưu ý:

  • Phần "ct" trong "factor" phát âm mạnh, rõ ràng.
  • Phần "er" ở cuối từ thường phát âm ngắn và nhanh.

Mẹo luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ factor trong tiếng Anh

Từ "factor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và ví dụ chi tiết:

1. Factor (Noun - Danh từ):

  • Nền tảng, yếu tố, cơ sở: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó đề cập đến một yếu tố ảnh hưởng đến một điều gì đó.

    • Example:Factors such as weather and humidity affect the growth of plants.” (Các yếu tố như thời tiết và độ ẩm ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.)
    • Example: “Education is a key factor in determining someone's success.” (Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc xác định thành công của một người.)
  • Gia số (trong đại số): Trong toán học, “factor” nghĩa là thừa số.

    • Example: “The factors of 12 are 1, 2, 3, 4, 6, and 12.” (Các thừa số của 12 là 1, 2, 3, 4, 6 và 12.)
  • Yếu tố cấu thành, thành phần: Đề cập đến những thành phần tạo nên một cái gì đó.

    • Example: “The factors that contribute to a good team include communication and trust.” (Các yếu tố góp phần vào một đội nhóm tốt bao gồm giao tiếp và tin tưởng.)

2. Factor (Verb - Động từ):

  • Đóng vai trò, ảnh hưởng: Đề cập đến việc một yếu tố có ảnh hưởng đến một điều gì đó.

    • Example: “Research factors that can improve student performance.” (Nghiên cứu các yếu tố có thể cải thiện hiệu suất học tập của học sinh.)
    • Example: “The economy factors heavily into consumer confidence.” (Kinh tế ảnh hưởng mạnh đến niềm tin của người tiêu dùng.)
  • Phân tích, xét đến: Đề cập đến việc phân tích một yếu tố để đưa ra quyết định.

    • Example: “The company factored in rising costs when setting the price.” (Công ty đã xét đến chi phí tăng cao khi định giá.)

3. Factor in (Idiom - Thành ngữ):

  • Cân nhắc, xem xét: Thường được sử dụng khi đưa ra kế hoạch hoặc quyết định.
    • Example: “Please factor in traffic when planning your route.” (Vui lòng cân nhắc tình hình giao thông khi lên kế hoạch cho tuyến đường của bạn.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Nền tảng, yếu tố "These are all factors to consider."
Noun (Danh từ) Gia số (toán học) "The factors of 5 are 1 and 5."
Verb (Động từ) Đóng vai trò, ảnh hưởng “The weather factors into the decision.”
Verb (Động từ) Phân tích, xét đến "Let's factor in the potential risks."
Idiom Cân nhắc "Don't forget to factor in the deadline."

Mẹo để sử dụng đúng:

  • Hãy nhớ ngữ cảnh: Nghĩa của “factor” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa như “element,” “influence,” “aspect,” hoặc “component.”

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như:

  • Các loại "factor" khác nhau?
  • Sử dụng "factor" trong các lĩnh vực cụ thể (ví dụ: kinh tế, khoa học)?

Luyện tập với từ vựng factor

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Climate change is a key ________ affecting global food security.
  2. The success of this project depends on multiple ________, including budget and teamwork.
  3. Her dedication was the main ________ in completing the project ahead of schedule. (Gợi ý: từ chỉ nguyên nhân)
  4. Investors must analyze the market ________ carefully before making decisions. (Gợi ý: từ chỉ yếu tố rủi ro)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are critical ________ in economic growth? (Chọn 2)
    A) factors
    B) elements
    C) decisions
    D) causes

  2. The team ignored several ________ that could lead to failure.
    A) options
    B) factors
    C) reasons
    D) methods

  3. Time management is a significant ________ in improving productivity.
    A) factor
    B) result
    C) advantage
    D) problem

  4. The experiment’s outcome was influenced by external ________. (Chọn 2)
    A) opinions
    B) factors
    C) variables
    D) solutions

  5. His leadership style was the primary ________ behind the company’s success.
    A) factor
    B) effect
    C) part
    D) mistake


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Weather conditions significantly impact agricultural output.
    Rewrite: Weather conditions are a major ________ in agricultural output.

  2. Original: The team considered many aspects before launching the product.
    Rewrite: The team evaluated multiple ________ before launching the product.

  3. Original: Lack of funding was the reason the project failed.
    Rewrite: ________ (Không dùng "factor")


Đáp án

Bài 1:

  1. factor
  2. factors
  3. reason (nhiễu)
  4. risks (nhiễu)

Bài 2:

  1. A) factors, B) elements
  2. B) factors
  3. A) factor
  4. B) factors, C) variables
  5. A) factor

Bài 3:

  1. Weather conditions are a major factor in agricultural output.
  2. The team evaluated multiple factors before launching the product.
  3. Lack of funding caused the project to fail. (Thay thế bằng "caused")

Bình luận ()