
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
factor nghĩa là nhân tố. Học cách phát âm, sử dụng từ factor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhân tố
Từ "factor" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Mẹo luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "factor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và ví dụ chi tiết:
Nền tảng, yếu tố, cơ sở: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó đề cập đến một yếu tố ảnh hưởng đến một điều gì đó.
Gia số (trong đại số): Trong toán học, “factor” nghĩa là thừa số.
Yếu tố cấu thành, thành phần: Đề cập đến những thành phần tạo nên một cái gì đó.
Đóng vai trò, ảnh hưởng: Đề cập đến việc một yếu tố có ảnh hưởng đến một điều gì đó.
Phân tích, xét đến: Đề cập đến việc phân tích một yếu tố để đưa ra quyết định.
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Nền tảng, yếu tố | "These are all factors to consider." |
Noun (Danh từ) | Gia số (toán học) | "The factors of 5 are 1 and 5." |
Verb (Động từ) | Đóng vai trò, ảnh hưởng | “The weather factors into the decision.” |
Verb (Động từ) | Phân tích, xét đến | "Let's factor in the potential risks." |
Idiom | Cân nhắc | "Don't forget to factor in the deadline." |
Mẹo để sử dụng đúng:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như:
Which of the following are critical ________ in economic growth? (Chọn 2)
A) factors
B) elements
C) decisions
D) causes
The team ignored several ________ that could lead to failure.
A) options
B) factors
C) reasons
D) methods
Time management is a significant ________ in improving productivity.
A) factor
B) result
C) advantage
D) problem
The experiment’s outcome was influenced by external ________. (Chọn 2)
A) opinions
B) factors
C) variables
D) solutions
His leadership style was the primary ________ behind the company’s success.
A) factor
B) effect
C) part
D) mistake
Original: Weather conditions significantly impact agricultural output.
Rewrite: Weather conditions are a major ________ in agricultural output.
Original: The team considered many aspects before launching the product.
Rewrite: The team evaluated multiple ________ before launching the product.
Original: Lack of funding was the reason the project failed.
Rewrite: ________ (Không dùng "factor")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()