machine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

machine nghĩa là máy, máy móc. Học cách phát âm, sử dụng từ machine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ machine

machinenoun

máy, máy móc

/məˈʃiːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ machine

Phát âm từ "machine" trong tiếng Anh như sau:

  • /məˈʃiːn/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

  • m (như "m" trong "mother")
  • a (như "a" trong "father")
  • ˈʃiː (như "she" nhưng kéo dài ra một chút)
  • n (như "n" trong "no")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ machine trong tiếng Anh

Từ "machine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Dùng để chỉ thiết bị cơ khí, dụng cụ:

  • Definition: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "machine," chỉ một thiết bị được tạo ra để thực hiện một công việc cụ thể, thường là bằng phương pháp cơ học.
  • Examples:
    • "The washing machine is broken." (Máy giặt bị hỏng.)
    • "He works as a mechanic, repairing machines." (Anh ấy làm nghề thợ máy, sửa chữa các loại máy móc.)
    • "That's a powerful machine for cutting wood." (Đây là một cỗ máy mạnh mẽ để cắt gỗ.)

2. Dùng để chỉ hệ thống tự động hóa (automation):

  • Definition: Trong một số ngữ cảnh, "machine" được sử dụng để chỉ một hệ thống tự động hóa, đặc biệt là trong ngữ cảnh công nghệ.
  • Examples:
    • "Artificial intelligence is becoming a machine for generating text." (Trí tuệ nhân tạo đang trở thành một cỗ máy tạo văn bản.)
    • "The factory uses a complex machine to produce cars." (Nhà máy sử dụng một hệ thống tự động hóa phức tạp để sản xuất ô tô.)

3. Dùng một cách ẩn dụ (metaphorical):

  • Definition: Đôi khi, "machine" được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một người hoặc một quá trình làm việc theo kiểu máy móc, lặp đi lặp lại, thiếu cảm xúc.
  • Examples:
    • "He's a machine on the football field, always scoring goals." (Anh ấy là một cỗ máy trên sân bóng đá, luôn ghi bàn.)
    • "The company became a machine for producing profits at all costs." (Công ty trở thành một cỗ máy để tạo ra lợi nhuận bằng mọi giá.)

4. Dùng trong cụm từ (phrases):

  • Machine gun: súng máy
  • Machine learning: học máy
  • Machine translation: dịch máy
  • Machine tool: dụng cụ máy

Một số lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, từ "device" hoặc "tool" có thể được sử dụng thay thế cho "machine," tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Việc sử dụng từ "machine" một cách ẩn dụ có thể khiến người nghe cảm thấy hơi cứng nhắc, hãy cân nhắc sử dụng các từ khác như "efficient," "productive," hoặc "ruthless" trong một số trường hợp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "machine" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn bạn đang muốn hiểu.

Thành ngữ của từ machine

a cog in the machine/wheel
(informal)a person who is a small part of a large organization

    Luyện tập với từ vựng machine

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The factory installed a new _______ to automate the production line.
    2. She used a special _______ to grind the coffee beans for the espresso.
    3. The technician repaired the broken _______ by replacing its faulty circuits.
    4. He prefers manual tools because he doesn’t trust the accuracy of a _______.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which of these are commonly found in a manufacturing plant?
      a) Machine
      b) Device
      c) Blueprint
      d) Software

    2. The _______ malfunctioned due to overheating.
      a) engine
      b) machine
      c) appliance
      d) computer

    3. Select the correct collocation: "Operate the _______ safely."
      a) equipment
      b) tool
      c) machine
      d) system

    4. The laboratory uses advanced _______ for DNA analysis.
      a) instruments
      b) machines
      c) gadgets
      d) vehicles

    5. She programmed the _______ to complete repetitive tasks.
      a) robot
      b) mechanism
      c) machine
      d) engine


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The device sorts packages by weight automatically."
    2. Original: "This equipment is used to mix chemicals in the lab."
    3. Original: "A mechanical arm assembles the car parts."

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. machine
    2. machine (hoặc "grinder" cũng chấp nhận nếu không bắt buộc "machine")
    3. device (nhiễu)
    4. tool (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a, b, d (nhiễu: "blueprint" không phải thiết bị)
    2. a, b, c (nhiễu: "computer" ít dùng cho ngữ cảnh cơ khí)
    3. c
    4. a, b (nhiễu: "vehicles" không phù hợp)
    5. a, c

    Bài 3:

    1. Rewritten: "The machine sorts packages by weight automatically."
    2. Rewritten: "This machine is used to mix chemicals in the lab."
    3. Rewritten (không dùng "machine"): "An automated arm assembles the car parts."

    Bình luận ()