instrument là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

instrument nghĩa là dụng cụ âm nhạc khí. Học cách phát âm, sử dụng từ instrument qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ instrument

instrumentnoun

dụng cụ âm nhạc khí

/ˈɪnstrʊm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ instrument

Cách phát âm từ "instrument" trong tiếng Anh như sau:

/ˈɪn.strə.ment/

Phân tích chi tiết:

  • ɪn - phát âm như âm "in" trong "tin"
  • strə - phát âm như "strə" (gần giống như "trə" nhưng thêm âm "r" nhẹ)
  • ment - phát âm như "ment" trong "went"

Lưu ý:

  • Phần "strə" có âm "r" rất nhẹ, gần như không nghe thấy, chỉ là một sự nối giữa hai âm tiết
  • Phần "ment" sẽ giống như "ment" trong từ “went”

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ này, ví dụ như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ instrument trong tiếng Anh

Từ "instrument" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Dụng cụ (musical instrument): Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một nhạc cụ.

  • Ví dụ: “She plays the piano.” (Cô ấy chơi piano.)
  • Ví dụ: “A guitar is a popular instrument for beginners.” (Guitar là một nhạc cụ phổ biến cho người mới bắt đầu.)
  • Các nhạc cụ phổ biến: guitar, piano, violin, drums, flute, saxophone,...

2. Công cụ, phương tiện (tool, instrument): Dùng để chỉ một công cụ, phương tiện được sử dụng để làm việc hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.

  • Ví dụ: “The carpenter used a hammer as an instrument to build the house.” (Thợ mộc dùng búa như một công cụ để xây nhà.)
  • Ví dụ: “A microscope is an instrument used to observe tiny objects.” (Microscope là một công cụ dùng để quan sát các vật thể nhỏ.)
  • Các công cụ phổ biến: hammer, screwdriver, wrench, measuring tape, microscope, telescope,...

3. (Động từ) điều khiển, sử dụng (to operate, to play): Dùng để diễn tả hành động điều khiển hoặc sử dụng một nhạc cụ hoặc công cụ.

  • Ví dụ: “He can play the flute beautifully.” (Anh ấy chơi sáo rất đẹp.)
  • Ví dụ: “The technician used the instrument to diagnose the problem.” (Nhà kỹ thuật viên sử dụng công cụ để chẩn đoán vấn đề.)

4. (Danh từ) yếu tố, phương pháp (factor, means): Trong một số ngữ cảnh, "instrument" có thể dùng để chỉ một yếu tố hoặc phương pháp góp phần vào một điều gì đó.

  • Ví dụ: “Communication is a crucial instrument for successful relationships.” (Giao tiếp là một yếu tố then chốt cho các mối quan hệ thành công.)
  • Ví dụ: “Education is an instrument for personal growth.” (Giáo dục là một phương pháp để phát triển bản thân.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Nhạc cụ He plays the guitar.
Công cụ She uses a screwdriver.
Điều khiển He plays the piano skillfully.
Yếu tố/Phương pháp Money is an instrument for success.

Lưu ý:

  • "Instrument" thường được sử dụng với các danh từ, ví dụ: musical instrument, tool, device.
  • Nghĩa của "instrument" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy đọc kỹ câu và xem xét các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của từ này.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "instrument", bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó không?


Bình luận ()