effort là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

effort nghĩa là sự cố gắng, sự nỗ lực. Học cách phát âm, sử dụng từ effort qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ effort

effortnoun

sự cố gắng, sự nỗ lực

/ˈɛfət/
Định nghĩa & cách phát âm từ effort

Từ "effort" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈɛf.fərt/

Phần phát âm này được chia thành hai âm tiết:

  1. ˈɛf (như "ef" trong "left")
  2. fərt (như "fert" trong "heart")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ effort trong tiếng Anh

Từ "effort" trong tiếng Anh có nghĩa là nỗ lực, công sức và được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Nỗ lực, công sức mà bạn bỏ ra để làm gì đó.
    • Example: "It took a lot of effort to learn a new language." (Việc học một ngôn ngữ mới đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.)
    • Example: "She put a lot of effort into her presentation." (Cô ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào bài thuyết trình của mình.)

2. Sử dụng trong các cấu trúc khác:

  • Make an effort: Cố gắng

    • Example: "You need to make an effort to improve your grades." (Bạn cần phải cố gắng để cải thiện điểm số.)
    • Example: "I'm going to make an effort to eat healthier." (Tôi sẽ cố gắng để ăn uống lành mạnh hơn.)
  • Put in effort: Bỏ công sức, đầu tư công sức

    • Example: “He put in a lot of effort to finish the project on time.” (Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  • Effortless: Dễ dàng, không cần nỗ lực (thường dùng để nói về việc làm gì đó dễ dàng đến mức không cần cố gắng)

    • Example: "The solution was effortless." (Giải pháp đó rất dễ dàng.)
  • With effort: Với nỗ lực

    • Example: “He succeeded with effort.” (Anh ấy thành công với nỗ lực.)
  • Noun phrase (Cụm danh từ):

    • Physical effort: Nỗ lực thể chất
      • Example: “The marathon requires a great deal of physical effort.” (Hạng chạy marathon đòi hỏi rất nhiều nỗ lực thể chất.)
    • Mental effort: Nỗ lực trí óc
      • Example: “Solving complex problems requires mental effort.” (Giải quyết các vấn đề phức tạp đòi hỏi nỗ lực trí óc.)

3. Một vài lưu ý:

  • "Effort" thường được dùng để chỉ những nỗ lực cụ thể, đáng kể. Bạn không thường dùng nó để nói về những việc đơn giản.
  • Nó thường đi kèm với các từ như "a lot of," "much," "great deal of," "considerable," để nhấn mạnh mức độ nỗ lực.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "effort" trong câu được không? Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ 'effort' trong câu nói về việc học tập."

Luyện tập với từ vựng effort

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government is making a concerted ______ to reduce pollution levels in urban areas.
  2. Her ______ to memorize all the vocabulary before the test was impressive.
  3. Without proper motivation, even the simplest tasks require significant _____.
  4. The project’s success was due to meticulous _____ and careful budgeting.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team’s _____ led to a breakthrough in cancer research.
    a) effort
    b) attempt
    c) contribution
    d) energy

  2. She put little _____ into her presentation, so the result was disappointing.
    a) struggle
    b) effect
    c) effort
    d) progress

  3. His constant _____ to improve his skills earned him a promotion.
    a) failures
    b) efforts
    c) intentions
    d) actions

  4. These policies aim to minimize environmental _____ while boosting economic growth.
    a) damage
    b) effort
    c) impact
    d) focus

  5. The company’s new strategy _____ increased collaboration across departments.
    a) emphasizes
    b) reduces effort
    c) requires
    d) discourages

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She worked extremely hard to finish the project on time.
    → Rewrite using "effort":
  2. Original: Despite his vigorous attempts, he couldn’t solve the problem.
    → Rewrite using an "effort"-related phrase:
  3. Original: The committee dedicated a lot of time to organizing the event.
    → Rewrite without using "effort":

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. effort
  2. effort (Đáp án gây nhiễu: "attempt" cũng hợp ngữ cảnh nhưng "effort" nhấn mạnh sự cố gắng)
  3. willpower (Từ gây nhiễu, nghĩa khác "effort")
  4. planning (Từ gây nhiễu, hợp ngữ cảnh nhưng không phải "effort")

Bài tập 2:

  1. a) effort, c) contribution (Nhiều đáp án đúng)
  2. c) effort (Các lựa chọn sai: "struggle" thiếu tính tích cực, "effect" sai ngữ cảnh)
  3. b) efforts (Đáp án chính, "intentions" không thể hiện hành động)
  4. a) damage, c) impact (Không dùng "effort" vì không phù hợp nghĩa)
  5. a) emphasizes, c) requires (Không dùng "effort" vì câu hỏi về chiến lược, không phải nỗ lực)

Bài tập 3:

  1. She put in tremendous effort to finish the project on time.
  2. Despite his strenuous efforts, he couldn’t solve the problem.
  3. The committee invested considerable time in organizing the event. (Thay thế bằng "invested time" thay vì "effort")

Bình luận ()