employment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

employment nghĩa là sự thuê mướn. Học cách phát âm, sử dụng từ employment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ employment

employmentnoun

sự thuê mướn

/ɪmˈplɔɪm(ə)nt//ɛmˈplɔɪm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ employment

Từ "employment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪmˈplɔɪmənt/

  • Phát âm chi tiết:

    • im: Phát âm giống như "im" trong từ "impossible" (ngắn gọn, nhấn mạnh âm "i")
    • ploy: Phát âm giống như "ploy" trong từ "ploy" (có âm "oi" rõ ràng)
    • ment: Phát âm giống như "ment" trong từ "comment" (ngắn gọn)
  • Tổng hợp: /ɪmˈplɔɪmənt/ (gần giống: "im-PLOY-ment")

Mẹo: Bạn có thể tập theo sau bằng cách nói to và chậm rãi, chia từ thành các phần nhỏ và tập trung vào từng âm tiết.

Bạn có thể tìm các đoạn phát âm trên YouTube để luyện nghe và so sánh:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ employment trong tiếng Anh

Từ "employment" trong tiếng Anh có nghĩa là "việc làm" hoặc "tuyển dụng". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đa dạng:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Việc làm: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "I'm looking for employment." (Tôi đang tìm việc làm.)
    • "She has a good employment record." (Cô ấy có hồ sơ việc làm tốt.)
    • "He lost his employment during the economic downturn." (Anh ấy mất việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
  • Quy trình tuyển dụng:
    • "The company offers excellent employment opportunities." (Công ty cung cấp rất nhiều cơ hội việc làm.)
    • "We need to streamline the employment process." (Chúng ta cần cải tiến quy trình tuyển dụng.)
  • Tình trạng được thuê:
    • "He is currently employed." (Anh ấy hiện đang được thuê.)
    • "She was employed as a teacher." (Cô ấy được làm giảng viên.)

2. Dùng với các thì khác nhau:

  • Present Simple (Hiện tại đơn):
    • “I am employed at Google.” (Tôi làm việc tại Google.)
  • Past Simple (Quá khứ đơn):
    • “He was employed as a nurse.” (Anh ấy làm y tá.)
  • Future Simple (Tương lai đơn):
    • "I will be employed in the marketing field next year." (Tôi sẽ làm việc trong ngành marketing năm tới.)

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Employment contract (Hợp đồng lao động): Hiệp định chính thức giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • Employment law (Luật lao động): Các quy định liên quan đến quyền và nghĩa vụ của người lao động.
  • Self-employment (Kinh doanh tự do): Việc làm mà bạn tự mình quản lý và chịu trách nhiệm.
  • Employment rate (Tỷ lệ việc làm): Tỷ lệ lực lượng lao động đang có việc làm.

4. Sự khác biệt giữa "employment" và "job":

  • Job (công việc): Đề cập đến một công việc cụ thể, một vị trí làm việc. (Ví dụ: "I have a job as a programmer.")
  • Employment (việc làm): Đề cập đến trạng thái được thuê, hoặc quy trình tuyển dụng. (Ví dụ: "I'm seeking employment.")

Lưu ý: "Employment" thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hơn so với "job".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh:

  • "The government is working to improve employment rates." (Chính phủ đang nỗ lực cải thiện tỷ lệ việc làm.)
  • "This company is known for its excellent employment policies." (Công ty này nổi tiếng với các chính sách việc làm xuất sắc.)

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "employment" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng employment

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government is introducing new policies to boost ________ opportunities for graduates.
  2. After months of job searching, she finally secured stable ________ at a law firm.
  3. His contract includes benefits like health insurance and ________ termination clauses.
  4. Many freelancers struggle with the lack of ________ security compared to full-time workers.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report analyzes trends in the ________ sector, focusing on remote work and automation.
    A. employment B. occupation C. unemployment D. recruitment
  2. To improve your ________ prospects, consider gaining additional certifications.
    A. career B. employment C. hiring D. profession
  3. Which of these factors affect ________ rates in developing countries? (Chọn 2)
    A. employment B. education C. retirement D. salary negotiations
  4. She filed a complaint about workplace discrimination under the ________ law.
    A. labor B. employment C. taxation D. immigration
  5. The company announced plans to reduce ________ by 10% due to financial losses.
    A. workforce B. employment C. staff D. payroll

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Finding a job has become more challenging in the current economy.
    Rewrite: Securing ________ has become more challenging in the current economy.
  2. Original: The study examines how technology impacts job markets.
    Rewrite: The study examines how technology impacts ________ trends.
  3. Original: He lost his job because of company downsizing.
    Rewrite: He lost his ________ because of company downsizing. (Dùng từ khác thay "employment")

Đáp án:

Bài 1:

  1. employment
  2. employment
  3. early (nhiễu)
  4. job (nhiễu)

Bài 2:

  1. A (employment)
  2. B (employment)
  3. A, B (employment, education)
  4. B (employment)
  5. A (workforce - nhiễu)

Bài 3:

  1. Securing employment has become more challenging in the current economy.
  2. The study examines how technology impacts employment trends.
  3. He lost his position because of company downsizing. (Thay thế bằng "position")

Bình luận ()