ache là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ache nghĩa là đau. Học cách phát âm, sử dụng từ ache qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ache

acheverb

đau

/eɪk//eɪk/

Từ "ache" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Ache (cảm thấy đau nhức):

  • Phát âm: /eɪk/ (giống như "ayk")
  • Giải thích: Đây là cách phát âm phổ biến nhất khi "ache" được dùng để mô tả cảm giác đau nhức, thường là đau lâu dài.
  • Ví dụ:
    • "I have a bad ache in my back." (Tôi bị đau lưng)
    • "She felt an ache in her temples." (Cô ấy cảm thấy đau đầu)

2. Ache (thèm thuồng, nhớ nhung):

  • Phát âm: /eɪtʃ/ (giống như "atch")
  • Giải thích: Ít phổ biến hơn, nhưng cũng được sử dụng để diễn tả việc thèm thuồng, nhớ nhung điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I ache for a cup of coffee." (Tôi thèm một tách cà phê)
    • "She aches for her homeland." (Cô ấy nhớ nhà)

Lời khuyên:

  • Để giúp bạn luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các trang web học tiếng Anh trực tuyến như Forvo (https://www.forvo.com/) để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Lưu ý rằng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy theo giọng địa phương của người nói.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ache trong tiếng Anh

Từ "ache" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Đau nhức (thường là đau mạn tính, không quá dữ dội):

  • Đau đầu: "I have an ache in my head." (Tôi bị đau đầu.)
  • Đau lưng: "My lower back has been aching for days." (Đau lưng của tôi đã đau mấy ngày rồi.)
  • Đau khớp: "My knees ache after running." (Đùi tôi đau sau khi chạy.)
  • Đau răng: "She has a dull ache in her teeth." (Cô ấy bị đau răng âm ỉ.)

2. Cảm thấy buồn bã, nhớ nhung, hoặc lòng thành trì:

  • Đau vì nhớ nhung: “She aches with longing for her homeland.” (Cô ấy đau nhức vì nhớ nhà.) - Sử dụng với nghĩa cảm xúc sâu sắc.
  • Đau vì mất mát: "My heart aches for my lost friend." (Trái tim tôi đau nhức vì người bạn mất.)
  • Cảm thấy nặng nề, buồn da diết: “He aches with grief.” (Anh ấy đau khổ vì nỗi đau.) – Thường dùng với những cảm xúc lớn lao.

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Have a bad ache: “I’m having a bad ache in my stomach.” (Tôi đang bị đau bụng dữ dội.)
  • Long in the aches: (Cụ thể hơn về nỗi đau, thường dùng trong văn học hoặc thơ) - Thường dùng để diễn tả nỗi đau dai dẳng.

4. (Quá khứ của "to ache" - đau, khổ sở):

  • "The poor child ached with hunger." (Cậu bé khổ sở vì đói.)

Lưu ý:

  • Ache thường dùng để miêu tả những cơn đau nhỏ, dai dẳng hoặc những cảm xúc buồn bã, không phải là những cơn đau dữ dội và cấp tính.
  • Khi miêu tả cơn đau dữ dội, bạn nên sử dụng từ "hurt" hoặc "pain".

Ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn:

  • "I ache with sadness" (Tôi đau buồn) - Diễn tả cảm xúc buồn bã, sâu sắc.
  • "My shoulder aches" (Vai tôi đau) - Sử dụng để miêu tả cơn đau thể chất.
  • "The soldier aches with the memories of battle" (Người lính đau khổ vì những ký ức về trận chiến) - Sử dụng để miêu tả nỗi đau emocional.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "ache" không? Ví dụ:

  • Sự khác biệt giữa "ache" và "hurt"?
  • Cách sử dụng "ache" trong văn viết sáng tạo?

Bình luận ()