harm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

harm nghĩa là thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại. Học cách phát âm, sử dụng từ harm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ harm

harmnoun/verb

thiệt hại, tổn hao, làm hại, gây thiệt hại

/hɑːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ harm

Từ "harm" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /hɑːm/ (âm đọc dài):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phần "har" phát âm giống như "ha" trong tiếng Việt, kéo dài một chút.
  • Phần "m" phát âm như "m" quen thuộc.

Ví dụ: To cause harm, to do harm.

2. /hærm/ (âm đọc ngắn):

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "harm" đi liền với một âm chặn (ví dụ: "harmful," "harmless," "harming").
  • Phần "har" được phát nhanh hơn, gần như một âm tiết.
  • Phần "m" cũng là âm "m" thông thường.

Ví dụ: harmful, harmless, harming.

Lưu ý:

  • Để phân biệt hai cách phát âm này, bạn có thể tập trung vào độ dài của âm "a". "/hɑːm/" là âm đọc dài, còn "/hærm/" là âm đọc ngắn.

Mẹo:

  • Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ "harm" trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/%C2%9Charm/) để nghe và luyện tập.

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ harm trong tiếng Anh

Từ "harm" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, cả là động từ và danh từ, thường liên quan đến việc gây tổn hại, gây hại. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Harm (Động từ):

  • Định nghĩa: Gây hại, làm tổn thương, làm đau khổ.
  • Cách dùng:
    • To cause physical damage: Dẫn đến thiệt hại vật lý.
      • The storm caused a lot of harm to the buildings. (Bão gây ra nhiều thiệt hại cho các tòa nhà.)
    • To cause emotional or psychological distress: Dẫn đến đau khổ về cảm xúc hoặc tinh thần.
      • His words caused her great harm. (Lời nói của anh ta gây ra đau khổ lớn cho cô ấy.)
    • To injure or wound: Làm bị thương, làm bị chảy máu.
      • The accident caused him harm. (Tai nạn gây ra cho anh ta bị thương.)
    • To affect negatively: Ảnh hưởng tiêu cực đến.
      • The new policy will harm the economy. (Chính sách mới sẽ gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.)

2. Harm (Danh từ):

  • Định nghĩa: Thiệt hại, tổn thương, tác hại, hậu quả xấu.
  • Cách dùng:
    • Physical harm: Thiệt hại về thể chất.
      • He suffered physical harm in the fight. (Anh ta đã phải chịu tổn thương về thể chất trong cuộc chiến.)
    • Emotional harm: Thiệt hại về mặt cảm xúc.
      • The betrayal caused her great emotional harm. (Việc bị phản bội đã gây ra cho cô ấy những tổn thương về mặt cảm xúc lớn.)
    • Damage or injury: Thiệt hại hoặc thương tích.
      • The damage was extensive – there was a lot of harm. (Thiệt hại rất lớn – có rất nhiều tổn thương.)

Các cụm từ liên quan và cách diễn đạt tương đồng:

  • Do harm: Gây hại, gây tổn thương. He did harm to her reputation. (Anh ta đã gây tổn thương uy tín của cô ấy.)
  • Cause harm: Dẫn đến tổn thương. Smoking can cause harm to your health. (Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.)
  • Inflict harm: Gây ra tổn thương (thường mang tính nghiêm trọng hơn). The dictator inflicted harm on his people. (Đế chế chủ nghĩa đã gây ra tổn thương cho dân chúng.)

Lưu ý: "Harm" thường được sử dụng để chỉ những tác động tiêu cực và lâu dài, khác với “hurt” (bị thương, đau) thường chỉ vào một tổn thương tức thời.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin!

Thành ngữ của từ harm

it wouldn’t do somebody any harm (to do something)
used to suggest that it would be a good idea for somebody to do something
  • It wouldn't do you any harm to smarten yourself up.
no harm done
(informal)used to tell somebody not to worry because they have caused no serious damage or injury
  • Forget it, Dave, no harm done.
out of harm’s way
in a safe place where somebody/something cannot be hurt or injured or do any damage to somebody/something
  • She put the knife in a drawer, out of harm’s way.
  • I prefer the children to play in the garden where they’re out of harm’s way.
there is no harm in (somebody’s) doing something | it does no harm (for somebody) to do something
used to tell somebody that something is a good idea and will not cause any problems
  • He may say no, but there's no harm in asking.
  • It does no harm to ask.

Bình luận ()