loss là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

loss nghĩa là sự mất, sự thua. Học cách phát âm, sử dụng từ loss qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ loss

lossnoun

sự mất, sự thua

/lɒs/
Định nghĩa & cách phát âm từ loss

Từ "loss" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. /lɒs/ (Tiếng Anh Mỹ):

  • l: Phát âm giống chữ "l" trong "light".
  • o: Phát âm giống chữ "o" trong "go".
  • s: Phát âm giống chữ "s" trong "sun".

2. /lɔs/ (Tiếng Anh Anh):

  • l: Phát âm giống chữ "l" trong "light".
  • o: Phát âm dài hơn, giống chữ "o" trong "bone".
  • s: Phát âm giống chữ "s" trong "sun".

Lưu ý:

  • Vần "oss" được phát âm ngắn trong cả hai cách.
  • Cách phát âm /lɔs/ thường được nghe thấy nhiều hơn ở Anh.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm chính xác của mỗi từ này bằng giọng bản xứ.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ loss trong tiếng Anh

Từ "loss" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này cùng với các ví dụ:

1. Mất mát (Loss of something tangible):

  • Noun: Chỉ sự mất đi một vật, một thứ gì đó hữu hình.
    • Example: "I suffered a loss of property in the fire." (Tôi đã mất một phần tài sản trong hỏa hoạn.)
    • Example: "The loss of the keys made me late for work." (Việc mất chìa khóa khiến tôi đến muộn làm việc.)
    • Example: "The company experienced a significant loss of market share." (Công ty đã mất một phần đáng kể thị phần.)

2. Sự mất mát (Loss of something intangible):

  • Noun: Chỉ sự mất đi một thứ không có hình thức vật chất, như cảm xúc, người thân, v.v.
    • Example: "The loss of my father was devastating." (Sự mất mát người cha của tôi thật đau lòng.)
    • Example: "She grieved for the loss of her childhood." (Cô ấy đau buồn vì sự mất mát tuổi thơ.)
    • Example: "He’s struggling with the loss of his job." (Anh ấy đang vật lộn với sự mất việc làm.)

3. Mất mát (Loss as a result of something):

  • Noun: Chỉ kết quả của một điều gì đó (thường là một sự kiện, một tai nạn, một lỗi sai).
    • Example: "The loss of concentration led to the error." (Việc mất tập trung dẫn đến lỗi.)
    • Example: "The loss of funding could jeopardize the project." (Việc mất nguồn tài trợ có thể đe dọa dự án.)

4. "Loss" như một verb (lose):

  • Verb: Có nghĩa là "mất" (to lose), để mất, không giữ được. Đây là dạng gốc của từ "loss."
    • Example: "I lost my wallet yesterday." (Tôi mất ví vào ngày hôm qua.)
    • Example: "The team lost the game." (Đội đã thua trận.)
    • Example: "Don't lose hope!" (Đừng mất hy vọng!)

5. Loss Function (Trong Machine Learning):

  • Noun: Trong lĩnh vực Machine Learning, "loss function" (hàm mất mát) là một hàm số đo lường sự khác biệt giữa các dự đoán của mô hình và các giá trị thực tế. Mục tiêu của việc huấn luyện mô hình là giảm thiểu hàm mất mát này.
    • Example: "The loss function is minimized during the training process." (Hàm mất mát được tối thiểu hóa trong quá trình huấn luyện.)

Tóm lại:

  • Loss (noun): Mất mát, sự mất đi.
  • Lose (verb): Mất.

Lưu ý quan trọng: Nghĩa của "loss" thường được xác định bởi ngữ cảnh cụ thể của câu.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của từ "loss" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể, hoặc muốn tôi nói rõ hơn về cách sử dụng từ này trong một lĩnh vực nào đó (như Máy học)?

Thành ngữ của từ loss

at a loss
not knowing what to say or do
  • His comments left me at a loss for words.
  • I'm at a loss what to do next.
  • We are at a loss to understand his actions.
in a way that loses you money
  • We are now operating at a loss.
be somebody's loss
used to say that if somebody chooses not to do something, they will not obtain a benefit they could have had
  • If people can't appreciate how great this film is, it's their loss.
  • I can see you don't trust me. Well, that's your loss
cut your losses
to stop doing something that is not successful before the situation becomes even worse
  • I decided to cut my losses and move back to England.
  • He decided to cut his losses and sell the shares before they sank further.
loss of face
the state of being less respected by other people or looking stupid because of something you have done
  • Failure to pass the exams means a massive loss of face for the students and their parents.

Bình luận ()