absence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

absence có nghĩa là sự vắng mặt. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ absence

absencenoun

sự vắng mặt

/ˈabs(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ absence

Từ "absence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈæbsəns/
    • /æ/ - Giống âm "a" trong từ "cat" (âm ngắn)
    • /bs/ - Giống âm "b" trong "bath"
    • /ns/ - Giống âm "ns" trong "nurse"
  • Đệm âm: /b.sə.ns/ (Lưu ý dấu gạch ngang giữa các nguyên âm)

Phát âm chi tiết hơn:

  1. "Ab": Phát âm như "ab" trong "about".
  2. "sen": Phát âm như "sen" trong "sense".
  3. "s": Phát âm như "s" trong "sun".

Bạn có thể tham khảo các tài nguyên sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ absence trong tiếng Anh

Từ "absence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Sự vắng mặt (Noun):

  • Định nghĩa: Sự không có mặt của ai đó ở một nơi hoặc trong một tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The absence of rain kept the farmers worried." (Sự vắng mặt của mưa khiến người nông dân lo lắng.)
    • "His absence from the meeting was noted." (Việc ông ấy vắng mặt trong cuộc họp đã được ghi nhận.)
    • "There was a noticeable absence of color in the room." (Có sự vắng mặt của màu sắc trong căn phòng.)

2. Sự thiếu vắng (Noun):

  • Định nghĩa: Sự không có của một thứ gì đó, một đặc điểm nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The absence of evidence doesn't prove guilt." (Sự thiếu vắng bằng chứng không chứng minh tội lỗi.)
    • "There is an absence of enthusiasm in the team." (Có sự thiếu vắng sự nhiệt tình trong đội.)
    • "The absence of clear rules led to confusion." (Sự thiếu vắng các quy tắc rõ ràng dẫn đến sự nhầm lẫn.)

3. Sự vắng mặt (Verb):

  • Định nghĩa: Không có mặt, không tham dự.
  • Cấu trúc: to be absent
  • Ví dụ:
    • "I absent from school yesterday because I was ill." (Tôi vắng mặt khỏi trường vào ngày hôm qua vì tôi bị ốm.)
    • "She absent the lecture." (Cô ấy vắng mặt trong bài giảng.)
    • “He was absent from his duties.” (Ông ấy vắng mặt trong các công việc bổ nhiệm.)

4. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Astronomy (Thiên văn học): "Dark absence" (Sự vắng mặt tối đen - thường dùng để mô tả những vùng không chứa ánh sáng trong vũ trụ).
  • Law (Luật): "Legal absence" (Thiếu vắng theo pháp luật, ví dụ như thiếu quyền truy cập vào tài sản).

Một vài lưu ý:

  • “Lack of” vs “Absence”: “Lack of” thường mô tả một thứ gì đó không có, trong khi “absence” mô tả sự không có mặt của một ai đó hoặc một cái gì đó. Ví dụ: "The lack of funding" (sự thiếu tiền), “The absence of a solution" (sự vắng mặt của giải pháp).
  • Tính từ liên quan: “Absent” (adj.) - vắng mặt (sánh với verb "to be absent").

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "absence" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về tình huống mà bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ absence

absence makes the heart grow fonder
(saying)used to say that when you are away from somebody that you love, you love them even more
    conspicuous by your absence
    not present in a situation or place, when it is obvious that you should be there
    • The meeting went well but Nigel was conspicuous by his absence.

    Bình luận ()