
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
passing nghĩa là sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi. Học cách phát âm, sử dụng từ passing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đi qua, sự trôi qua, thoáng qua, ngắn ngủi
Từ "passing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "passing" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, được phân loại để dễ hiểu:
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn dùng từ "passing" trong đó, tôi sẽ giải thích chi tiết hơn.
The CEO gave a ______ remark about the new policy without elaborating.
a) passing
b) brief
c) lasting
d) temporary
The documentary captured the ______ of traditional customs in modern society.
a) disappearance
b) passing
c) survival
d) evolution
His knowledge of the subject was only ______, so he avoided detailed discussions.
a) deep
b) passing
c) superficial
d) thorough
The judge dismissed the case due to ______ evidence.
a) insufficient
b) passing
c) circumstantial
d) strong
She felt a ______ curiosity about his past but didn’t ask further.
a) fleeting
b) permanent
c) passing
d) intense
Original: He quickly forgot the stranger’s face after their short conversation.
Rewrite:
Original: The storm caused only minor damage and didn’t last long.
Rewrite:
Original: Her excitement about the project decreased after the first week.
Rewrite: (Không dùng "passing")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()