
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
temporary nghĩa là tạm thời, nhất thời. Học cách phát âm, sử dụng từ temporary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tạm thời, nhất thời
Từ "temporary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: tem-po-ree-uh-ry
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "temporary" trong tiếng Anh có nghĩa là tạm thời, không lâu dài, chั่ว khoảnh khắc. Nó mô tả một cái gì đó tồn tại trong một khoảng thời gian hạn chế. Dưới đây là cách sử dụng từ "temporary" một cách hiệu quả:
Lưu ý:
Để giúp tôi đưa ra những ví dụ cụ thể hơn phù hợp với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết:
The team moved into a __________ office while their main building was under renovation.
a) permanent
b) fleeting
c) temporary
d) enduring
Which word(s) describe something lasting for a limited time? (Multiple answers possible)
a) transient
b) temporary
c) infinite
d) provisional
Due to budget cuts, the project funding is __________ and may be withdrawn next quarter.
a) indefinite
b) temporary
c) unstable
d) partial
The artist’s exhibit was __________, attracting visitors for only two weeks.
a) permanent
b) ongoing
c) temporary
d) eternal
The law change is __________ and will expire unless renewed by Congress.
a) permanent
b) momentary
c) temporary
d) fleeting
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()