Từ "temporary" trong tiếng Anh có nghĩa là tạm thời, không lâu dài, chั่ว khoảnh khắc. Nó mô tả một cái gì đó tồn tại trong một khoảng thời gian hạn chế. Dưới đây là cách sử dụng từ "temporary" một cách hiệu quả:
1. Mô tả thời gian:
- Temporary job: (Công việc tạm thời) - Ví dụ: "I'm working a temporary job while I look for a permanent one." (Tôi đang làm một công việc tạm thời trong khi tôi đang tìm một công việc vĩnh viễn.)
- Temporary solution: (Giải pháp tạm thời) - Ví dụ: “Let’s try a temporary solution until we can fix the problem properly.” (Hãy thử một giải pháp tạm thời cho đến khi chúng ta có thể sửa chữa vấn đề một cách chính xác.)
- Temporary closure: (Sự đóng cửa tạm thời) - Ví dụ: “The store will have a temporary closure for renovations.” (Cửa hàng sẽ đóng cửa tạm thời để cải tạo.)
- Temporary accommodation: (Chỗ ở tạm thời) - Ví dụ: "We stayed in a temporary accommodation while our house was being repaired." (Chúng tôi ở một chỗ ở tạm thời trong khi nhà chúng tôi đang được sửa chữa.)
2. Mô tả trạng thái hoặc tình huống:
- Temporary insanity: (Sự điên rồ tạm thời) - Ví dụ: "He had a temporary insanity after the accident." (Anh ấy đã trải qua một cơn điên rồ tạm thời sau tai nạn.)
- Temporary setback: (Sự trượt lùi tạm thời) - Ví dụ: "The project faced a temporary setback due to unforeseen circumstances." (Dự án đã gặp phải một sự trượt lùi tạm thời do những tình huống không lường trước được.)
- Temporary distraction: (Một sự phân tâm tạm thời) - Ví dụ: "The loud music was a temporary distraction from my work." (Tiếng nhạc ồn ào là một sự phân tâm tạm thời khỏi công việc của tôi.)
3. Sử dụng trong các cụm từ khác:
- Temporary increase: (Tăng giá tạm thời)
- Temporary exhibit: (Triển lãm tạm thời)
- Temporary resident: (Người cư trú tạm thời)
Lưu ý:
- Temporary vs. Transient: Cả hai từ này đều có nghĩa là "tạm thời", nhưng "transient" thường được sử dụng để mô tả những việc chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn, có tính chất chuyển động hoặc thay đổi. Ví dụ: “The transient nature of life.” (Tính chất tạm thời của cuộc sống.)
- Temporary vs. Short-term: "Temporary" nhấn mạnh vào sự hạn chế về thời gian, còn "short-term" thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể.
Để giúp tôi đưa ra những ví dụ cụ thể hơn phù hợp với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết:
- Bạn muốn sử dụng "temporary" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: công việc, nhà ở, giải pháp, tình huống, v.v.)
Bình luận ()