provisional là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

provisional nghĩa là tạm. Học cách phát âm, sử dụng từ provisional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ provisional

provisionaladjective

tạm

/prəˈvɪʒənl//prəˈvɪʒənl/

Từ "provisional" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/prəˈvɪʒənəl/

Phát âm chi tiết:

  • prə (như "pre" trong "pretty") - phát âm ngắn, gần như bỏ âm "r"
  • (như "vi" trong "vine")
  • ʒən (như "zone" nhưng ngắn hơn)
  • əl (như "uh" ngắn)

Tổng: prə-ˈvɪ-ʒən-əl

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ provisional trong tiếng Anh

Từ "provisional" trong tiếng Anh có nghĩa là tạm thời, chưa chắc chắn, hoặc chỉ còn là dự kiến. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chính luôn là một cái gì đó chưa hoàn thiện, chưa chính thức, và có thể thay đổi.

Dưới đây là cách sử dụng từ “provisional” với các ví dụ cụ thể:

1. Trong chính trị và pháp luật:

  • Provisional government: Chính phủ lâm thời (thường được thành lập sau một cuộc nội chiến hoặc sự sụp đổ của chính phủ).
    • Ví dụ: "After the revolution, a provisional government was formed to lead the country until elections could be held." (Sau cuộc cách mạng, một chính phủ lâm thời được thành lập để lãnh đạo đất nước cho đến khi cuộc bầu cử có thể diễn ra.)
  • Provisional license: Giấy phép tạm thời.
    • Ví dụ: "He received a provisional license to drive after passing his theory test." (Anh ấy nhận được giấy phép lái xe tạm thời sau khi vượt qua kỳ thi lý thuyết.)
  • Provisional agreement: Hiệp định tạm thời.
    • Ví dụ: "The negotiators reached a provisional agreement on the terms of the deal." (Các nhà đàm phán đạt được một hiệp định tạm thời về các điều khoản của thỏa thuận.)

2. Trong kế toán và tài chính:

  • Provisional balance: Dư nợ tạm thời (thường được sử dụng khi đánh giá tình hình tài chính ban đầu).
    • Ví dụ: "The provisional balance showed that the company was operating at a loss." (Dư nợ tạm thời cho thấy công ty đang hoạt động ở mức lỗ.)
  • Provisional payment: Thanh toán tạm thời.
    • Ví dụ: "We made a provisional payment to secure the contract." (Chúng tôi thực hiện thanh toán tạm thời để đảm bảo hợp đồng.)

3. Trong các dự án và nghiên cứu:

  • Provisional report: Báo cáo tạm thời (báo cáo ban đầu, có thể thay đổi khi có thêm thông tin).
    • Ví dụ: "The researcher submitted a provisional report outlining preliminary findings." (Nhà nghiên cứu đã nộp một báo cáo tạm thời nêu bật những phát hiện sơ bộ.)
  • Provisional plan: Kế hoạch tạm thời (kế hoạch ban đầu, có thể sửa đổi).
    • Ví dụ: "We have a provisional plan for the project, but it’s subject to change." (Chúng tôi có một kế hoạch tạm thời cho dự án, nhưng nó có thể thay đổi.)

4. Sử dụng chung:

  • Provisional arrangement: Sự sắp xếp tạm thời.
    • Ví dụ: "They made a provisional arrangement for accommodation while they searched for a permanent place to live." (Họ đã đưa ra một sự sắp xếp tạm thời cho chỗ ở trong khi họ tìm kiếm một nơi ở vĩnh viễn.)

Tổng kết:

“Provisional” thường được dùng để chỉ một thứ gì đó mới, chưa hoàn thiện và có thể thay đổi. Nó mang sắc thái của sự tạm thời và chưa chắc chắn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa như “temporary,” “interim,” hoặc “subject to change.”

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào của từ "provisional" không?


Bình luận ()