
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reduction nghĩa là sự giảm giá, sự hạ giá. Học cách phát âm, sử dụng từ reduction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự giảm giá, sự hạ giá
Từ "reduction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo:
Bạn có thể tham khảo các nguồn audio trực tuyến để nghe cách phát âm chuẩn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "reduction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn:
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "reduction" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'reduction' khi nói về giảm chi phí" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'reduction' trong ngữ cảnh giảm giá."
The research team observed a significant ________ in energy consumption after implementing the new system.
a) reduction
b) elimination
c) fluctuation
d) expansion
Which of the following strategies contribute to waste ________? (Chọn 2)
a) reduction
b) recycling
c) substitution
d) deposition
The ________ of staff led to increased workload for remaining employees.
a) promotion
b) reduction
c) training
d) collaboration
To improve air quality, the city plans to enforce stricter rules on vehicle emissions. This will likely result in a ________ of pollutants.
a) reduction
b) concentration
c) diversification
d) accumulation
The ________ in customer complaints suggests our quality control is effective.
a) increase
b) reduction
c) stagnation
d) alternation
Original: "The manager decided to cut down the budget for marketing."
Rewrite: _______
Original: "Using renewable energy can lessen the environmental impact."
Rewrite: _______
Original: "The team minimized errors by improving their workflow."
Rewrite: _______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()