
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
lessening nghĩa là giảm bớt. Học cách phát âm, sử dụng từ lessening qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giảm bớt
Từ "lessening" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "lessening" là một dạng động từ rút gọn của "lessening" (giảm dần, làm giảm). Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "lessening" trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Dạng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ | Giảm dần, làm giảm | The lessening of the stress was noticeable. |
Động từ | Làm giảm, giảm bớt (tiếp diễn/bị động) | The company is lessening its carbon footprint. |
Lưu ý: Khi sử dụng "lessening", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống cụ thể nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "lessening"?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()