lessening là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lessening nghĩa là giảm bớt. Học cách phát âm, sử dụng từ lessening qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lessening

lesseningnoun

giảm bớt

/ˈlesnɪŋ//ˈlesnɪŋ/

Từ "lessening" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • lɛsˈnɪŋ

Phát âm chi tiết:

  • lɛs - nghe gần giống "less" (ít, thiếu)
  • ˈnɪŋ - nghe giống "ning" trong tiếng Anh (như trong "singing")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lessening trong tiếng Anh

Từ "lessening" là một dạng động từ rút gọn của "lessening" (giảm dần, làm giảm). Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "lessening" trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa:

1. Dạng rút gọn của "lessening" (dạng tính từ):

  • Tính từ: "lessening" mô tả một trạng thái giảm dần. Nó có thể được sử dụng để miêu tả sự giảm dần về số lượng, kích thước, mức độ, v.v.
    • Ví dụ: The lessening of the storm brought relief to the city. (Sự giảm dần của cơn bão đã mang lại sự giải thoát cho thành phố.)
    • Ví dụ: He noticed a lessening of his pain after taking the medicine. (Anh ta nhận thấy cơn đau của anh ta giảm dần sau khi uống thuốc.)

2. Dạng rút gọn của "lessen" (dạng động từ):

  • Động từ: "lessening" là dạng hiện tại phân từ của động từ "lessen" (làm giảm, giảm bớt). Nó thường được sử dụng trong các cấu trúc:
    • Progressive Tense (Chủ động tiếp diễn): The team is lessening the impact of the crisis. (Đội ngũ đang làm giảm tác động của cuộc khủng hoảng.)
    • Passive Voice (Bị động): The noise was lessening as the night wore on. (Tiếng ồn đang giảm dần khi đêm dần trôi.)
    • Perfect Progressive Tense (Động từ hoàn thành tiếp diễn): He has been lessening his expenses. (Anh ta đã đang giảm chi phí của mình.)

Tóm tắt:

Dạng Ý nghĩa Ví dụ
Tính từ Giảm dần, làm giảm The lessening of the stress was noticeable.
Động từ Làm giảm, giảm bớt (tiếp diễn/bị động) The company is lessening its carbon footprint.

Lưu ý: Khi sử dụng "lessening", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống cụ thể nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "lessening"?


Bình luận ()