Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
abatement nghĩa là giảm bớt. Học cách phát âm, sử dụng từ abatement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giảm bớt
Từ "abatement" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Lưu ý: Phần đầu của từ ("a-b") có xu hướng hơi "luyến" (syllabic) một chút.
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về từ này hoặc các từ khác không?
Từ "abatement" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc giảm thiểu hoặc loại bỏ một vấn đề nào đó. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
| Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Abatement (noun) | Hành động giảm thiểu, loại bỏ chất gây ô nhiễm, nguy hiểm | The EPA is implementing abatement measures. |
| Abate (verb) | Giảm bớt, dịu bớt | The storm abated. |
Lưu ý: "Abatement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, sức khỏe, hoặc các vấn đề công cộng.
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn tìm cách sử dụng phù hợp nhất cho từ "abatement" trong tình huống của bạn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()