abatement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abatement nghĩa là giảm bớt. Học cách phát âm, sử dụng từ abatement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abatement

abatementnoun

giảm bớt

/əˈbeɪtmənt//əˈbeɪtmənt/

Từ "abatement" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • a - phát âm như trong "father" (a)
  • b - phát âm như trong "boy" (b)
  • a - phát âm như trong "father" (a)
  • t - phát âm như trong "top" (t)
  • e - phát âm như trong "bed" (e)
  • m - phát âm như trong "mom" (m)
  • e - phát âm như trong "bed" (e)
  • n - phát âm như trong "no" (n)
  • t - phát âm như trong "top" (t)

Lưu ý: Phần đầu của từ ("a-b") có xu hướng hơi "luyến" (syllabic) một chút.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về từ này hoặc các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ abatement trong tiếng Anh

Từ "abatement" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc giảm thiểu hoặc loại bỏ một vấn đề nào đó. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Giảm thiểu hoặc loại bỏ một chất gây ô nhiễm, nguy hiểm:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "abatement." Nó nghĩa là hành động giảm bớt, dập tắt hoặc loại bỏ một chất ô nhiễm, nguy hiểm, hoặc một vấn đề gây ảnh hưởng tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • “The EPA is implementing abatement measures to reduce air pollution in the city.” (Cơ quan Bảo vệ Môi trường đang thực hiện các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí trong thành phố.)
    • “The company took steps to abate the risk of chemical spills.” (Công ty đã thực hiện các bước để giảm thiểu rủi ro tràn hóa chất.)
    • "The contractor was hired to abate asbestos in the building." (Nhà thầu được thuê để loại bỏ amiăng trong tòa nhà.)

2. Giảm bớt một triệu chứng:

  • Định nghĩa: Trong y học, "abatement" có thể dùng để chỉ việc giảm bớt một triệu chứng bệnh.
  • Ví dụ:
    • "The medicine helped to abate the pain." (Thuốc giúp giảm bớt cơn đau.)

3. Gạt bỏ, bỏ qua (về một vấn đề):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "abatement" có thể có nghĩa là bỏ qua hoặc gạt bỏ một vấn đề, thường là một vấn đề gây tranh cãi hoặc khó xử. (Nghĩa này ít phổ biến hơn)
  • Ví dụ:
    • "The government tried to abate criticism of its economic policies." (Chính phủ đã cố gắng gạt bỏ những lời chỉ trích về chính sách kinh tế của mình.) (Ví dụ này có thể nghe hơi cứng nhắc và thường có các từ thay thế tốt hơn như "dismiss" hoặc "downplay.")

4. (Động từ) Giảm thiểu, dập tắt:

  • Định nghĩa: "Abate" là dạng động từ của "abatement." Nó có nghĩa là giảm bớt, dịu bớt, hoặc giảm dần (một cảm xúc, sự bão động, v.v.).
  • Ví dụ:
    • “The storm abated after several hours.” (Cơn bão dịu bớt sau vài giờ.)
    • "His anger began to abate." (Sự tức giận của anh ta bắt đầu dịu bớt.)

Tóm tắt:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Abatement (noun) Hành động giảm thiểu, loại bỏ chất gây ô nhiễm, nguy hiểm The EPA is implementing abatement measures.
Abate (verb) Giảm bớt, dịu bớt The storm abated.

Lưu ý: "Abatement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, sức khỏe, hoặc các vấn đề công cộng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn tìm cách sử dụng phù hợp nhất cho từ "abatement" trong tình huống của bạn.


Bình luận ()