alleviation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alleviation nghĩa là giảm bớt. Học cách phát âm, sử dụng từ alleviation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alleviation

alleviationnoun

giảm bớt

/əˌliːviˈeɪʃn//əˌliːviˈeɪʃn/

Từ "alleviation" (n) có cách phát âm như sau:

  • US English: /əˈlɛvi.eɪ.ʃən/

    • ə - như âm "a" trong "about"
    • ˈlɛ - nhấn mạnh vào âm này
    • vi - như âm "vi" trong "vine"
    • eɪ - như âm "a" trong "say"
    • ʃən - như âm "shun" trong "sun"
  • UK English: /əˈliː.vi.eɪ.ʃən/

    • ə - như âm "a" trong "about"
    • ˈliː - nhấn mạnh vào âm này (âm "liː" dài hơn)
    • vi - như âm "vi" trong "vine"
    • eɪ - như âm "a" trong "say"
    • ʃən - như âm "shun" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alleviation trong tiếng Anh

Từ "alleviation" trong tiếng Anh có nghĩa là giảm bớt, giảm nhẹ, xoa dịu (thường dùng để chỉ sự giảm bớt khó khăn, đau khổ, hay bất lợi). Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ:

1. Như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Sự giảm bớt, sự xoa dịu, sự giải quyết một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The medication provided much-needed alleviation from her pain." (Thuốc đã mang lại sự xoa dịu cần thiết cho cơn đau của cô ấy.)
    • "The government implemented policies aimed at alleviation of poverty." (Chính phủ đã thực hiện các chính sách nhằm giảm bớt nghèo đói.)
    • "The treaty offered alleviation from the ongoing conflict." (Hiệp ước mang đến sự giảm bớt trong cuộc xung đột đang diễn ra.)

2. Như động từ (verb):

  • Định nghĩa: Giảm bớt, làm nhẹ bớt, xoa dịu.
  • Ví dụ:
    • "The rain alleviated the drought." (Những cơn mưa đã giảm bớt tình trạng hạn hán.)
    • "The new manager alleviated the workers' concerns about layoffs." (Quản lý mới đã xoa dịu những lo lắng của công nhân về việc cắt giảm nhân sự.)
    • "Volunteering can alleviate feelings of loneliness." (Tình nguyện có thể giúp giảm bớt cảm giác cô đơn.)

3. Trong các cụm từ:

  • Alleviate suffering: Giảm bớt đau khổ.
  • Alleviate stress: Giảm bớt căng thẳng.
  • Alleviate pressure: Giảm bớt áp lực.
  • Seek alleviation: Tìm kiếm sự giải thoát, sự xoa dịu.

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Y tế: Thuốc, phương pháp điều trị giúp alleviation đau đớn, triệu chứng bệnh.
  • Kinh tế: Các chính sách, chương trình hỗ trợ alleviation nghèo đói, bất ổn kinh tế.
  • Xã hội: Các biện pháp nhằm alleviation các vấn đề xã hội như tội phạm, bạo lực, bất bình đẳng.
  • Tâm lý: Các hoạt động, kỹ thuật giúp alleviation căng thẳng, lo âu, trầm cảm.

Lời khuyên:

  • "Alleviation" thường đi kèm với một vấn đề, khó khăn, hoặc tình huống tiêu cực.
  • Nó gợi ý một sự cải thiện, dù là nhỏ, nhưng có tác động tích cực.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "alleviation". Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()