
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ease nghĩa là sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu. Học cách phát âm, sử dụng từ ease qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thanh thản, sự thoải mái, làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
Từ "ease" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Cách phát âm chi tiết:
Ví dụ:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "ease" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:
Tóm lại:
"Ease" là một từ đa nghĩa, bạn cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của nó. Hãy tập trung vào vai trò của từ (danh từ, động từ, tính từ) và chính từ đó được sử dụng trong câu để xác định nghĩa phù hợp nhất.
Bạn có thể tìm thêm thông tin chi tiết về "ease" trên các nguồn sau:
Bạn có câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "ease" không? Nếu có, hãy cho tôi biết để tôi có thể giải thích chi tiết hơn nhé!
Chọn từ thích hợp: ease, reduce, comfort, relieve
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể có nhiều đáp án đúng):
The government introduced policies to _____ the financial burden on small businesses.
a) ease
b) alleviate
c) worsen
d) simplify
His confident manner _____ the team’s concerns about the project deadline.
a) increased
b) eased
c) ignored
d) resolved
To _____ communication, use clear and concise language.
a) complicate
b) ease
c) facilitate
d) hinder
The doctor prescribed medication to _____ the symptoms.
a) relieve
b) ease
c) aggravate
d) soothe
The manager’s vague instructions only _____ the confusion among staff.
a) clarified
b) deepened
c) eased
d) lightened
"The new system makes it simpler to track expenses."
→ The new system _____ the process of tracking expenses.
"She managed to calm the angry customer quickly."
→ She _____ the angry customer’s irritation with her quick response.
"The training program is designed to lessen the learning curve."
→ The training program _____ (KHÔNG dùng ease).
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()