facility là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

facility nghĩa là điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi. Học cách phát âm, sử dụng từ facility qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ facility

facilitynoun

điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

/fəˈsɪlɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ facility

Từ "facility" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm chính xác: /ˈfæsɪlɪti/
  • Phân tích:
    • fa-: nghe như "fa" (như trong "father")
    • -si-: nghe như "zi" (như trong "size")
    • -li-: nghe như "li" (như trong "listen")
    • -ty: nghe như "tee" (như trong "tea")

Lưu ý: Âm "i" trong "facility" được phát âm ngắn, không kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ facility trong tiếng Anh

Từ "facility" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Facility kết nghĩa (noun): Cơ sở vật chất, tiện nghi, công trình, trang thiết bị

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "facility". Nó đề cập đến một địa điểm hoặc thiết bị được xây dựng hoặc được trang bị để phục vụ một mục đích cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "The hotel has a beautiful swimming pool and fitness facility." (Khách sạn có hồ bơi và phòng tập thể dục tuyệt đẹp - một tiện nghi.)
    • "The new hospital boasts state-of-the-art medical facilities." (Bệnh viện mới có cơ sở vật chất y tế tiên tiến.)
    • "We need to upgrade the company's IT facilities." (Chúng ta cần nâng cấp cơ sở vật chất công nghệ thông tin của công ty.)
    • "The stadium has good facilities for spectators." (Sân vận động có các tiện nghi tốt cho người xem.)

2. Facility khả năng, kỹ năng (noun): Khả năng, kỹ năng, trình độ

Trong một số ngữ cảnh, "facility" có thể chỉ khả năng, kỹ năng hoặc trình độ của một người.

  • Ví dụ:
    • "She has a natural facility for languages." (Cô ấy có khả năng tiếng nói tự nhiên.)
    • "He showed a real facility for playing the piano." (Anh ấy thể hiện một kỹ năng thực sự trong việc chơi piano.)
    • "The training program aimed to improve employees' communication facilities." (Chương trình đào tạo nhằm nâng cao khả năng giao tiếp của nhân viên.)

3. Facility (verb): Cung cấp, trang bị, lắp đặt

"Facility" còn có thể được sử dụng là động từ, nghĩa là cung cấp hoặc trang bị một địa điểm hoặc thiết bị.

  • Ví dụ:
    • "The government will facility the construction of new roads." (Chính phủ sẽ hỗ trợ xây dựng đường mới - có nghĩa là cung cấp nguồn lực và tạo điều kiện.)
    • "The company will facility better working conditions for its employees." (Công ty sẽ cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên.)

4. Facility (adjective): Dễ dàng, thuận tiện (ít dùng)

Hiếm khi dùng "facility" như một tính từ, nhưng nó có thể dùng để mô tả một thứ gì đó dễ dàng hoặc thuận tiện.

  • Ví dụ:
    • “This software has a user-friendly facility for saving documents.” (Phần mềm này có một tính năng dễ sử dụng để lưu tài liệu.)

Tóm tắt bảng:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Noun (dạng danh từ) Cơ sở, tiện nghi The building has excellent facilities.
Noun Khả năng, kỹ năng She has a facility with numbers.
Verb Cung cấp, trang bị The company will facilitate the project.
Adjective (rất hiếm) Dễ dàng, thuận tiện This machine has a user-friendly facility.

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "facility" trong một câu cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ:

  • Sự khác biệt giữa "facility" và "equipment"?
  • Cách dùng "facility" trong các tình huống cụ thể (ví dụ: trong kinh doanh, giáo dục)?

Luyện tập với từ vựng facility

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new sports _____ includes a swimming pool and a gym.
  2. The company plans to upgrade its manufacturing _____ next year.
  3. She has a natural _____ for learning languages quickly.
  4. The hotel’s cleaning _____ was below standard, so we complained.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The university’s research _____ (A. facility / B. ability / C. equipment / D. talent) attracts scientists worldwide.
  2. Which of these are essential for a hospital? (A. medical facility / B. staff lounge / C. emergency exit / D. parking lot)
  3. The factory’s outdated _____ (A. facility / B. resource / C. building / D. structure) slows production.
  4. His _____ (A. skill / B. facility / C. knowledge / D. effort) in coding helped him finish the project early.
  5. The conference center offers _____ (A. Wi-Fi / B. facility / C. catering / D. transport) for large events.

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The laboratory was equipped with modern tools.
    Rewrite: The laboratory had a modern _____ for experiments.
  2. Original: Our office has a space where employees can relax.
    Rewrite: Our office provides a leisure _____ for employees.
  3. Original: The airport’s check-in area was overcrowded.
    Rewrite: The airport lacked sufficient _____ for smooth check-in.

Đáp án:

Bài 1:

  1. facility
  2. facility
  3. ability (nhiễu)
  4. service (nhiễu)

Bài 2:

  1. A. facility
  2. A. medical facility (có thể chọn thêm C/D tùy ngữ cảnh)
  3. A. facility
  4. B. facility (hoặc A. skill)
  5. B. facility (có thể chọn A/C)

Bài 3:

  1. The laboratory had a modern facility for experiments.
  2. Our office provides a leisure facility for employees.
  3. The airport lacked sufficient space/equipment (không dùng "facility") for smooth check-in.

Bình luận ()