means là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

means nghĩa là có nghĩa, ý nghĩa. Học cách phát âm, sử dụng từ means qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ means

meansnoun

có nghĩa, ý nghĩa

/miːnz/
Định nghĩa & cách phát âm từ means

Từ "means" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈmiːnz/ (âm đọc theo kiểu Mỹ)

  • ˈmiː - Phát âm giống như "mee" (như "mee" trong "meet")
  • nz - Phát âm như âm "nz" (giống như "n" và "z" kết hợp lại, hơi ngắn và nhanh).

2. /məns/ (âm đọc theo kiểu Anh)

  • - Phát âm giống như "muh" (như "mud")
  • ns - Phát âm như âm "ns" (giống như "n" và "s" kết hợp lại, ngắn và nhanh).

Lời khuyên:

  • Nếu bạn đang ở Mỹ, hãy sử dụng cách phát âm /ˈmiːnz/.
  • Nếu bạn đang ở Anh hoặc muốn phát âm theo chuẩn Anh, hãy sử dụng cách phát âm /məns/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ means trong tiếng Anh

Từ "means" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia thành các loại:

1. Noun (Danh từ):

  • Phương tiện, cách thức, con đường: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "means".
    • Example: “The means of transportation are limited.” (Phương tiện giao thông có hạn.)
    • Example: "What means will you use to achieve your goal?" (Bạn sẽ sử dụng những cách gì để đạt được mục tiêu của mình?)
  • Ý định, mục đích:
    • Example: "His means were honorable." (Ý định của ông ấy là cao thượng.)
  • Giá trị, số tiền: (thường dùng với "sum")
    • Example: “The sum of the means is $100.” (Tổng số tiền là 100 đô la.)
  • Ngụ ý, ý nghĩa:
    • Example: "The means of the poem are complex.” (Ý nghĩa của bài thơ là phức tạp.)
  • Tố chất, phẩm chất: (thường dùng với "means of")
    • Example: “The means of his success are hard work and determination.” (Tố chất thành công của ông ấy là sự chăm chỉ và quyết tâm.)

2. Verb (Động từ):

  • Có nghĩa là, ý định là: (thường dùng với "to")
    • Example: “What does this symbol mean?” (Biểu tượng này có nghĩa là gì?) (Lưu ý: "means" ở đây là dạng thức của "do" khi dùng với "to")
  • Có khả năng, có thể: (thường dùng với "can")
    • Example: "We mean to finish the project by Friday.” (Chúng ta có ý định hoàn thành dự án vào ngày thứ Sáu.)
  • Trợ giúp, giúp đỡ: (thường dùng với "to")
    • Example: “He means to help you.” (Anh ấy muốn giúp đỡ bạn.)
  • Có nghĩa, có ý nghĩa (trong ngữ cảnh lịch sử, vật lý,...):
    • Example: “The mean temperature of the year is 15°C.” (Trung bình nhiệt độ trong năm là 15°C.) (Ở đây "mean" chỉ giá trị trung bình).

3. Các thành ngữ:

  • Mean spirited: Giận dữ, thù địch, ác ý.
  • Mean well: Mong muốn tốt, ý tốt, nhưng có thể gây ra hậu quả không mong muốn.
  • Mean something: Có nghĩa là gì.

Lưu ý và mẹo:

  • "Mean" là một từ "split": Nghĩa của nó thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Phát âm: "Means" được phát âm là /miːnz/ (giống như "mines" nhưng không có "s" cuối).
  • Dạng thức: "Means" có thể thay đổi theo thì, số, và ngôi (single/plural). Ví dụ: "He means," "They mean,” “The means.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "means" trong đó nhé!

Thành ngữ của từ means

by all means
used to say that you are very willing for somebody to have something or do something
  • ‘Do you mind if I have a look?’ ‘By all means.’
by fair means or foul
using dishonest methods if honest ones do not work
  • She’s determined to win, by fair means or foul.
by means of something
(formal)with the help of something
  • The load was lifted by means of a crane.
by no means | not by any (manner of) means
not at all
  • She is by no means an inexperienced teacher.
  • We haven't won yet, not by any means.
the end justifies the means
(saying)bad or unfair methods of doing something are acceptable if the result of that action is good or positive
  • He defended a morality in which the end justifies the means.
  • That's only OK if you believe that the end justifies the means.
a means to an end
a thing or an action that is not interesting or important in itself but is a way of achieving something else
  • He doesn't particularly like the work but he sees it as a means to an end.
  • I don't enjoy studying computing—it's just a means to an end.
ways and means
the methods and materials available for doing something
  • ways and means of raising money
  • Newspapers have ways and means of getting hold of secret information.

Bình luận ()