subside là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

subside nghĩa là Giảm bớt. Học cách phát âm, sử dụng từ subside qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ subside

subsideverb

Giảm bớt

/səbˈsaɪd//səbˈsaɪd/

Từ "subside" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsʌbˌsaɪd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên "sub".

Phân tích chi tiết:

  • sub: Phát âm giống như "sub" trong từ "subway".
  • side: Phát âm giống như "side" trong từ "sidewalk".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ subside trong tiếng Anh

Từ "subside" trong tiếng Anh có nghĩa là giảm bớt, dịu xuống, hạ thấp, lắng xuống. Nó thường được dùng để mô tả sự giảm dần của một hiện tượng nào đó, ví dụ như:

  • Sự giảm dần của sóng: "The waves eventually subsided after the storm." (Những con sóng cuối cùng dịu xuống sau cơn bão.)
  • Sự giảm dần của lửa: "The fire subsided after being doused with water." (Lửa tắt dần sau khi được dập bằng nước.)
  • Sự giảm dần của cảm xúc: "Her anger subsided after a few minutes." (Giận dữ của cô ấy dịu xuống sau vài phút.)
  • Sự giảm dần của áp lực: "The pressure subsided as the storm passed." (Áp lực giảm xuống khi cơn bão qua đi.)

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể hơn với "subside":

  • Ví dụ 1 (Sóng): "The surf subsided, allowing children to play safely on the beach." (Đáy sóng giảm xuống, cho phép bọn trẻ chơi đùa an toàn trên bãi biển.)
  • Ví dụ 2 (Cảm xúc): "He tried to subside his disappointment, but he was still sad." (Anh ấy cố gắng kìm nén sự thất vọng của mình, nhưng anh ấy vẫn buồn.)
  • Ví dụ 3 (Địa chất): "The volcanic activity subsided after several weeks." (Hoạt động núi lửa dịu xuống sau vài tuần.)

Chú ý: "Subside" thường được dùng để mô tả một sự giảm dần một cách từ từ và có phần tự nhiên. Nếu bạn muốn nói về một sự giảm nhanh chóng, bạn có thể sử dụng các từ như "drop", "fall", hoặc "decline".

Các từ đồng nghĩa của "subside" bao gồm:

  • settle
  • die down
  • calm down
  • lessen
  • decrease

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ "subside" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như WordReference hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn muốn tôi giúp bạn tìm thêm ví dụ hoặc giải thích về khía cạnh cụ thể nào của từ "subside" không?


Bình luận ()