
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
decrease nghĩa là giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút. Học cách phát âm, sử dụng từ decrease qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
Từ "decrease" (giảm, suy giảm) được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "decrease" trong tiếng Anh có nghĩa là "giảm xuống", "hạ thấp". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:
Một số cách diễn đạt tương tự và thay thế:
Lưu ý: "Decrease" và "Reduce" thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng "decrease" thường mang ý nghĩa giảm dần hơn, trong khi "reduce" thường mang ý nghĩa giảm một lượng cụ thể.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "decrease" không?
The new policy aims to ________ carbon emissions by 2030.
A. decrease
B. reduce
C. decline
D. minimize
Which of the following actions could help ________ traffic congestion?
A. increasing public transport
B. decreasing private car usage
C. expanding roads
D. ignoring the issue
The study shows a significant ________ in student performance after the reforms.
A. drop
B. decrease
C. rise
D. fluctuation
To ________ costs, the team decided to outsource production.
A. lower
B. decrease
C. shorten
D. expand
The population of the species has ________ due to habitat loss.
A. decreased
B. vanished
C. diminished
D. disappeared
Original: The demand for fossil fuels has gone down in recent years.
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: Cutting down on sugar intake can help you lose weight.
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: The number of applicants dropped sharply after the deadline was extended.
Rewrite: ________________________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()