decrease là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

decrease nghĩa là giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút. Học cách phát âm, sử dụng từ decrease qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ decrease

decreaseverb

giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút

/ˈdiːkriːs//dɪˈkriːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ decrease

Từ "decrease" (giảm, suy giảm) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • di-kri-sెస్

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • di - như trong "die"
  • kri - như trong "crisp"
  • sెస్ - âm "s" ở cuối từ, giữ nguyên âm "s"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ decrease trong tiếng Anh

Từ "decrease" trong tiếng Anh có nghĩa là "giảm xuống", "hạ thấp". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Dùng với danh từ:

  • Decrease in price: Giảm giá (ví dụ: "The price of oil has decreased recently.")
  • Decrease in sales: Giảm doanh số (ví dụ: "We saw a decrease in sales last quarter.")
  • Decrease in population: Giảm dân số (ví dụ: "The population has decreased due to emigration.")
  • Decrease in stress: Giảm căng thẳng (ví dụ: "Taking a vacation can decrease stress levels.")

2. Dùng với động từ (chủ động):

  • The company decreased its profits: Công ty đã giảm lợi nhuận.
  • His weight decreased after he started exercising: Cân nặng của anh ấy giảm sau khi bắt đầu tập thể dục.
  • The temperature decreased overnight: Nhiệt độ giảm vào ban đêm.

3. Dùng với động từ (thể bị động):

  • The number of students decreased: Số lượng học sinh giảm.
  • The severity of the illness decreased gradually: Tình trạng bệnh giảm dần.

Một số cách diễn đạt tương tự và thay thế:

  • Reduce: Giảm (thường dùng để giảm một lượng cụ thể) - Ví dụ: "We need to reduce our expenses."
  • Lower: Hạ thấp (thường dùng để giảm mức độ hoặc giá cả) - Ví dụ: "They lowered the price of the product."
  • Diminish: Giảm dần (thường dùng để chỉ sự giảm dần theo thời gian) - Ví dụ: "His confidence diminished over time."
  • Decline: Suy giảm (thường dùng để chỉ sự giảm mạnh hoặc kéo dài) - Ví dụ: "The company’s stock declined sharply."

Lưu ý: "Decrease" và "Reduce" thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng "decrease" thường mang ý nghĩa giảm dần hơn, trong khi "reduce" thường mang ý nghĩa giảm một lượng cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "decrease" không?


Bình luận ()