abate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abate nghĩa là Abate. Học cách phát âm, sử dụng từ abate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abate

abateverb

Abate

/əˈbeɪt//əˈbeɪt/

Từ "abate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • a: Giống như âm "a" trong "cat".
  • b: Giọng hơi tắt, giống như đang nói "b" trong "bed".
  • a: Giống như âm "a" trong "cat".
  • t: Giống như âm "t" trong "top".
  • e: Giọng kéo dài một chút, gần giống âm "eh" trong "bed".

Mẹo:

  • Chú ý đến việc kéo dài âm "e" ở cuối từ.
  • Nguyên âm đầu tiên /ˈæ/ thường được phát âm giống âm "a" trong "father".

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abate trong tiếng Anh

Từ "abate" trong tiếng Anh có nghĩa là giảm bớt, làm dịu bớt, xoa dịu. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Giảm bớt mức độ (of something):

  • Ví dụ: The storm began to abate after a few hours. (Bão bắt đầu dịu bớt sau vài giờ.)
  • Ví dụ: The pain began to abate as the medicine took effect. (Đau đớn bắt đầu giảm bớt khi thuốc có tác dụng.)
  • Ví dụ: The criticism didn't abate, even after the company issued an apology. (Lời chỉ trích không hề giảm bớt, ngay cả sau khi công ty đưa ra lời xin lỗi.)

2. Làm dịu bớt cảm xúc (of someone):

  • Ví dụ: His apology seemed to abate her anger. (Lời xin lỗi của anh ấy dường như xoa dịu sự tức giận của cô.)
  • Ví dụ: The soothing music helped abate his anxiety. (Âm nhạc trấn tĩnh đã giúp giảm bớt sự lo lắng của anh.)

3. Trong văn học (để mô tả sự thay đổi):

  • Ví dụ: The oppressive heat began to abate as dusk approached. (Nhiệt độ ngột ngạt bắt đầu dịu bớt khi sương tối đến.)

Các dạng của từ "abate":

  • Abated: Dạng quá khứ phân từ của abate (used to describe a state that has already decreased)
  • Abating: Dạng tính từ hiện tại, diễn tả quá trình giảm bớt (describing something that is in the process of decreasing)

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "abate," hãy nhớ rằng nó thường dùng để chỉ một sự giảm dần về mặt số lượng, cường độ hoặc cảm xúc.
  • Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "decrease," "lessen," "diminish" hoặc "reduce" để thay thế, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết "abate" được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, sức khỏe, hoặc cảm xúc?


Bình luận ()