appease là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appease nghĩa là nhân nhượng. Học cách phát âm, sử dụng từ appease qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appease

appeaseverb

nhân nhượng

/əˈpiːz//əˈpiːz/

Từ "appease" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích cách phát âm:

  • ə: Dấu mũ này biểu thị âm "ə" là âm ngân, rất nhẹ và thường khó nghe được cho người mới bắt đầu.
  • ˈpiːs:
    • piː: Phát âm âm "ee" như trong "see" hoặc "tea".
    • s: Phát âm âm "s" thông thường.

Lời khuyên:

  • Tập trung vào âm "ə": Đây là âm quan trọng nhất và thường là điểm khó khăn nhất đối với người học tiếng Anh.
  • Luyện tập liên tục: Lắng nghe người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appease trong tiếng Anh

Từ "appease" trong tiếng Anh có nghĩa là xoa dịu, làm dịu, an ủi, hoặc thỏa mãn (thường là một người nào đó) để ngăn chặn họ nổi giận hoặc biểu hiện sự không hài lòng. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động cố gắng tránh xung đột bằng cách đưa ra những thỏa hiệp hoặc nhượng bộ, dù có thể không hoàn toàn đáp ứng được mong muốn của người khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "appease" với các ví dụ cụ thể:

1. Xoa dịu cảm xúc:

  • "Parents try to appease their children by giving them candy when they're upset." (Phụ huynh cố gắng xoa dịu con cái bằng cách cho chúng kẹo khi chúng buồn.)
  • “The therapist used gentle words to appease her anxious patient.” (Nhà trị liệu sử dụng những lời nói nhẹ nhàng để an ủi bệnh nhân lo lắng của mình.)

2. Hòa giải xung đột (thường là một cách tạm thời):

  • "The government hoped to appease the protesters by announcing new economic reforms." (Chính phủ hy vọng sẽ thỏa mãn những người biểu tình bằng cách thông báo về những cải cách kinh tế mới.) - Ở đây, sự thỏa mãn chỉ là tạm thời.
  • "He appeased his boss by taking on extra work." (Anh ấy xoa dịu sếp của mình bằng cách nhận thêm việc.) - Dù có thể làm hài lòng sếp, nhưng không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

3. Làm dịu một động vật hoang dã:

  • “The ranger tried to appease the bear by slowly backing away.” (Lính canh đã cố gắng xoa dịu con gấu bằng cách chậm rãi lùi lại.)

4. (trong ngữ cảnh lịch sử) thỏa hiệp với một cường quốc:

  • "Britain attempted to appease Hitler in the 1930s through concessions in the hope of preventing war." (Anh đã cố gắng thỏa hiệp Hitler trong những năm 1930 thông qua nhượng bộ, hy vọng ngăn chặn chiến tranh.) - Đây là một ví dụ cổ điển về việc sử dụng từ "appease" trong lịch sử.

Lưu ý: "Appease" thường mang một sắc thái âm tính. Việc thỏa mãn một người nào đó hoặc một thế lực nào đó chỉ để ngăn chặn họ nổi giận có thể không giải quyết được vấn đề thực sự, thậm chí có thể khuyến khích họ tiếp tục hành vi đó.

Từ đồng nghĩa của "appease" bao gồm:

  • To pacify
  • To placate
  • To soothe
  • To console
  • To satisfy

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ sử dụng từ "appease" trong các ngữ cảnh khác nhau và xem xét nghĩa bóng/nghĩa đen của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "appease" không?


Bình luận ()