mollify là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mollify nghĩa là Mollify. Học cách phát âm, sử dụng từ mollify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mollify

mollifyverb

Mollify

/ˈmɒlɪfaɪ//ˈmɑːlɪfaɪ/

Cách phát âm từ "mollify" trong tiếng Anh là:

/ˈmɒlɪfaɪ/

Phát âm chi tiết:

  • mol - giống như "mole" (lũy tre)
  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • fy - giống như "fee" (thuế)

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mollify trong tiếng Anh

Từ "mollify" trong tiếng Anh có nghĩa là làm mềm lòng, xoa dịu, hoặc giảm bớt sự tức giận, sự khó chịu, hoặc sự tức tối của ai đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • To soften someone's anger or resentment: Làm dịu cơn giận hoặc sự hận thù của ai đó.
  • To soothe someone: Xoa dịu ai đó, làm cho họ cảm thấy thoải mái hơn.
  • To pacify someone: Giảm bớt sự bực bội hoặc nổi loạn của ai đó.

2. Cấu trúc và cách dùng:

  • Sử dụng động từ: "Mollify" là một động từ.
  • Cấu trúc câu: Thường được sử dụng theo cấu trúc: mollify + object (người hoặc thứ bị làm dịu) + (by + verb -- cách thức)
    • Ví dụ: “He tried to mollify her by apologizing.” (Anh ấy đã cố gắng làm dịu cô ấy bằng cách xin lỗi.)
    • Ví dụ: “The gentle music mollified the children.” (Âm nhạc nhẹ nhàng đã làm dịu các em bé.)

3. Các ví dụ cụ thể:

  • "The manager tried to mollify the disgruntled employees by offering them bonuses." (Quản lý đã cố gắng làm dịu những nhân viên bất mãn bằng cách đưa cho họ thưởng.)
  • "Her comforting words mollified his grief." (Lời an ủi của cô ấy đã làm dịu nỗi đau của anh ấy.)
  • "He used humor to mollify the tense atmosphere." (Anh ấy sử dụng sự hài hước để làm dịu bầu không khí căng thẳng.)
  • "The charity’s activities mollified the community’s anger towards the corporation." (Các hoạt động của tổ chức từ thiện đã làm dịu sự tức giận của cộng đồng đối với tập đoàn.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Soothe
  • Pacify
  • Appease
  • Calm
  • Relieve
  • Moderate

Lưu ý: "Mollify" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn "appease" hay "pacify." “Mollify” thường được dùng khi đối diện với một cảm xúc tiêu cực nhẹ nhàng, không phải một sự chống đối mạnh mẽ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mollify" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về bất kỳ khía cạnh nào không?


Bình luận ()