allay là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

allay nghĩa là allay. Học cách phát âm, sử dụng từ allay qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ allay

allayverb

allay

/əˈleɪ//əˈleɪ/

Từ "allay" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ước điệu: /əˈleɪ/
  • Nguyên âm: ə (như âm 'a' trong 'about')
  • Dấu trọng âm: ˈleɪ (lên nhấn)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/allay

Phát âm chi tiết hơn:

  1. "a" phát âm như âm "ə" (âm mũi, không rõ ràng).
  2. "ll" ghép lại phát âm như "l" đơn.
  3. "ay" phát âm như "ei" (như trong "day").

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ allay trong tiếng Anh

Từ "allay" trong tiếng Anh có nghĩa là xoa dịu, giảm bớt, trấn an, làm bớt lo lắng, hoặc dập tắt một cảm xúc tiêu cực. Nó thường được sử dụng khi muốn cho rằng mình đang làm giảm bớt sự lo lắng, sợ hãi, hay bất kỳ cảm xúc tiêu cực nào khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "allay" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Xoa dịu, giảm bớt cảm xúc tiêu cực:

  • Example: "The doctor tried to allay her fears about the surgery by explaining the procedure in detail." (Bác sĩ đã cố gắng xoa dịu nỗi sợ hãi của cô về ca phẫu thuật bằng cách giải thích quy trình chi tiết.)
  • Example: "A simple apology can allay feelings of resentment." (Một lời xin lỗi chân thành có thể giảm bớt sự oán giận.)

2. Trấn an một người:

  • Example: "I’m here to allay your concerns about the project." (Tôi ở đây để trấn an bạn về những lo ngại của bạn về dự án.)

3. Dập tắt một sự nghi ngờ hoặc lo lắng:

  • Example: "He gave me some information that allayed my doubts about his honesty." (Anh ấy đã cho tôi một số thông tin mà dập tắt những nghi ngờ của tôi về sự trung thực của anh ấy.)

Tổng quát, "allay" mang ý nghĩa về sự làm dịu, xoa dịu và trấn an, thường liên quan đến một cảm xúc tiêu cực.

So sánh với các từ tương đồng:

  • Soothe: Mang ý nghĩa đơn giản hơn, chỉ việc làm dịu yên tĩnh.
  • Relieve: Nhấn mạnh vào việc giảm bớt một gánh nặng hoặc sự khó chịu.
  • Pacify: Thường dùng để trấn an ai đó đang bực bội hoặc nổi loạn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "allay" không?


Bình luận ()