expedite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expedite nghĩa là giục. Học cách phát âm, sử dụng từ expedite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expedite

expediteverb

giục

/ˈekspədaɪt//ˈekspədaɪt/

Từ "expedite" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • ex-: Phát âm gần giống "eks" (như trong "example")
  • ped: Phát âm như "ped" trong "bed"
  • ite: Phát âm như "it" (như trong "it is")

Tổng kết: ɪk-spē-dɪt

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ expedite trong tiếng Anh

Từ "expedite" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho một việc gì đó diễn ra nhanh hơn, đẩy nhanh tiến độ của một quy trình hoặc hoạt động. Dưới đây là cách sử dụng từ này, kèm theo ví dụ:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • To expedite something: Làm cho cái gì đó diễn ra nhanh hơn, đẩy nhanh tiến độ.
  • To expedite a process: Làm cho một quy trình diễn ra nhanh hơn.

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Business/Work: (Thường dùng trong môi trường kinh doanh hoặc công việc)

    • "The manager will expedite the paperwork to get the contract signed." (Quản lý sẽ đẩy nhanh thủ tục để ký hợp đồng.)
    • "We need to expedite the review process to meet the deadline." (Chúng ta cần đẩy nhanh quy trình xem xét để đáp ứng thời hạn.)
    • "Please expedite the shipment of the goods." (Vui lòng đẩy nhanh quá trình vận chuyển hàng hóa.)
  • Personal life/Requests: (Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống cá nhân)

    • "I'll expedite your request for information." (Tôi sẽ đẩy nhanh yêu cầu của bạn về thông tin.)
    • "Let me expedite your application." (Để tôi đẩy nhanh đơn đăng ký của bạn.)
  • Ví dụ khác:

    • "The company is taking steps to expedite the development of the new product." (Công ty đang thực hiện các bước để đẩy nhanh quá trình phát triển sản phẩm mới.)
    • "The customs officials are trying to expedite the clearance process." (Các quan chức hải quan đang cố gắng đẩy nhanh quá trình làm thủ tục hải quan.)

3. Liên kết với các động từ khác:

  • Expedite a request: Đẩy nhanh yêu cầu.
  • Expedite a process: Đẩy nhanh quy trình.
  • Expedite a shipment: Đẩy nhanh việc vận chuyển hàng hóa.

4. Lời khuyên:

  • "Expedite" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng.
  • Bạn có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "speed up," "accelerate," "hasten," hoặc "rush," tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của từ "expedite" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào việc sử dụng nó trong một ngành nghề cụ thể (ví dụ: logistics, luật pháp, hoặc dịch vụ khách hàng)?


Bình luận ()