contract là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contract nghĩa là hợp đồng, sự ký hợp đồng, kí kết. Học cách phát âm, sử dụng từ contract qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contract

contractnoun/verb

hợp đồng, sự ký hợp đồng, kí kết

/ˈkɒntrakt/
Định nghĩa & cách phát âm từ contract

Từ "contract" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈkɒn.trækt/
    • ˈkɒn: Phát âm giống như "con" (nhưng ngắn hơn) + "n"
    • -trækt: Phát âm giống như "trek" (một loại địa hình) nhưng hơi ngắn lại.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contract trong tiếng Anh

Từ "contract" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và ý nghĩa của nó khá rộng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Hợp đồng (Legal Contract):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, đề cập đến một thỏa thuận pháp lý ràng buộc giữa hai hoặc nhiều bên. Nó thường ghi lại các điều khoản và điều kiện cụ thể mà các bên đồng ý tuân theo.
  • Ví dụ:
    • "We signed a contract for the renovation of our house." (Chúng tôi đã ký hợp đồng để sửa nhà.)
    • "The contract outlines the terms of the agreement." (Hợp đồng nêu rõ các điều khoản thỏa thuận.)
    • "He’s a lawyer specializing in contract law." (Anh ấy là luật sư chuyên về luật hợp đồng.)

2. Cam kết (Commitment):

  • Ý nghĩa: Trong một nghĩa rộng hơn, "contract" có thể dùng để chỉ một cam kết lâu dài hoặc một sự hứa hẹn nghiêm túc.
  • Ví dụ:
    • "He made a contract with himself to exercise every day." (Anh ấy đã cam kết với chính mình để tập thể dục mỗi ngày.)
    • "She entered into a contract with the company." (Cô ấy đã cam kết với công ty.) (Ở đây "contract" mang ý nghĩa cam kết hoặc lời hứa.)

3. Sự thỏa thuận (Arrangement):

  • Ý nghĩa: "Contract" cũng có thể dùng để chỉ một sự thỏa thuận chung hoặc một kế hoạch đã được thống nhất.
  • Ví dụ:
    • "We have a contract to deliver the goods by Friday." (Chúng tôi có hợp đồng giao hàng chậm nhất vào thứ Sáu.)

4. Hợp đồng mạng (Web Contract/Terms of Service):

  • Ý nghĩa: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, "contract" thường được dùng để chỉ các điều khoản và điều kiện sử dụng mà bạn đồng ý khi đăng ký hoặc sử dụng một website, ứng dụng hoặc dịch vụ trực tuyến.
  • Ví dụ:
    • "Please read the contract carefully before using our website." (Hãy đọc kỹ các điều khoản sử dụng trước khi sử dụng trang web của chúng tôi.)
    • "The contract states that we can terminate your account at any time." (Hợp đồng nêu rõ chúng tôi có thể chấm dứt tài khoản của bạn bất cứ lúc nào.)

5. Trong các lĩnh vực khác (Less Common):

  • Contract Bridge: Một trò chơi thẻ.
  • **Contract killer (Zero-day exploit): ** Một lỗ hổng bảo mật trong phần mềm.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Formal vs. Informal: “Contract” là một từ trang trọng. Trong nhiều trường hợp, “agreement” hoặc “arrangement” có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn tùy theo ngữ cảnh.
  • Legal Context: Khi thảo luận về các vấn đề pháp lý, "contract" là cụm từ quan trọng cần sử dụng một cách chính xác.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "contract", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng contract

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The two companies signed a 5-year ________ to supply raw materials.
  2. She tried to _________ her muscles during the exercise, but it caused pain.
  3. Before starting the project, both parties must review the terms of the ________ carefully.
  4. The cold weather caused the metal to ________, making it difficult to open the door.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The construction firm violated the terms of the ________ by delaying the project.
    a) agreement
    b) contract
    c) document
    d) negotiation

  2. After months of discussion, they finally reached a ________ that satisfied both sides.
    a) settlement
    b) contract
    c) expansion
    d) signature

  3. Which of the following verbs can collocate with "contract" in a legal context? (Choose two)
    a) sign
    b) break
    c) build
    d) expand

  4. The artist refused to sign the _________ because the payment terms were unclear.
    a) form
    b) deal
    c) contract
    d) invoice

  5. Due to budget cuts, the company had to _________ its workforce by 20%.
    a) contract
    b) reduce
    c) terminate
    d) expand


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The agreement between the two nations was finalized yesterday.
    Rewrite:

  2. Original: She shortened the report to fit the word limit.
    Rewrite:

  3. Original: Both sides must comply with the terms of the legal document.
    Rewrite:


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. contract
  2. contract (nghĩa "co lại")
  3. contract
  4. contract (nghĩa "co lại")

Giải thích nhiễu:

  • Câu 2 và 4 kiểm tra cách dùng động từ "contract" (co lại), trong khi câu 1 và 3 kiểm tra danh từ (hợp đồng).

Bài tập 2:

  1. b) contract
  2. a) settlement / b) contract (nếu chọn 1 đáp án: contract)
  3. a) sign, b) break
  4. c) contract
  5. b) reduce

Giải thích nhiễu:

  • Câu 2 có thể chọn "settlement" (thỏa thuận) hoặc "contract"; câu 5 không dùng "contract" (vì sai ngữ cảnh).

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The contract between the two nations was finalized yesterday.
  2. Rewrite: She contracted the report to fit the word limit. (động từ - rút gọn)
  3. Rewrite: Both sides must comply with the terms of the agreement. (thay thế bằng từ đồng nghĩa)

Giải thích:

  • Câu 3 bắt buộc không dùng "contract" (dùng "agreement" để tránh lặp).

Bình luận ()