
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
contract nghĩa là hợp đồng, sự ký hợp đồng, kí kết. Học cách phát âm, sử dụng từ contract qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hợp đồng, sự ký hợp đồng, kí kết
Từ "contract" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "contract" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và ý nghĩa của nó khá rộng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:
Một số lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "contract", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.
The construction firm violated the terms of the ________ by delaying the project.
a) agreement
b) contract
c) document
d) negotiation
After months of discussion, they finally reached a ________ that satisfied both sides.
a) settlement
b) contract
c) expansion
d) signature
Which of the following verbs can collocate with "contract" in a legal context? (Choose two)
a) sign
b) break
c) build
d) expand
The artist refused to sign the _________ because the payment terms were unclear.
a) form
b) deal
c) contract
d) invoice
Due to budget cuts, the company had to _________ its workforce by 20%.
a) contract
b) reduce
c) terminate
d) expand
Original: The agreement between the two nations was finalized yesterday.
Rewrite:
Original: She shortened the report to fit the word limit.
Rewrite:
Original: Both sides must comply with the terms of the legal document.
Rewrite:
Giải thích nhiễu:
Giải thích nhiễu:
Giải thích:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()