accord là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accord nghĩa là phù hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ accord qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accord

accordnoun

phù hợp

/əˈkɔːd//əˈkɔːrd/

Từ "accord" (đồng thuận, sự thống nhất) trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm chính và hướng dẫn chi tiết:

1. Cách phát âm phổ biến ở Mỹ:

  • Nguyên âm: /ˈækərd/
    • /ˈæk/: Giống như âm "ack" trong từ "back" (ngắn, rõ ràng)
    • /kɔrd/: Giọng kéo dài, gần giống âm "ord" trong "cord" (nhưng hơi ngắn hơn và không kéo dài quá mức)
  • Dấu nhấn: Đặt lên âm đầu (ˈ)
  • Phát âm tổng thể: /ˈækərd/ - (Ack-ərd)

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh:

  • Nguyên âm: /ˈɑkərd/
    • /ˈɑk/: Giống như bạn nói "ack" nhưng hơi tròn môi hơn một chút và nhấn mạnh hơn.
    • /kɔrd/: Giống như cách phát âm ở Mỹ, nhưng có thể sẽ hơi nhẹ nhàng hơn.
  • Dấu nhấn: Đặt lên âm đầu (ˈ)
  • Phát âm tổng thể: /ˈɑkərd/ - (Ack-ərd)

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Luyện tập phát âm từng phần: Tập trung vào cách phát âm của /ˈæk/ hoặc /ˈɑk/ trước, sau đó thêm âm /kɔrd/.
  • Nghe người bản xứ: Tìm các video hoặc audio clip trên YouTube, hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách người bản xứ phát âm từ này.
  • Ghi âm giọng nói của mình: So sánh cách phát âm của bạn với cách phát âm của người bản xứ để tìm ra những điểm cần cải thiện.

Bạn có thể tìm nghe các phát âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accord trong tiếng Anh

Từ "accord" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. (Danh từ) Sự đồng thuận, sự thống nhất:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "accord". Nó chỉ sự đồng ý, sự hòa hợp hoặc sự thống nhất ý kiến giữa hai người hoặc nhiều người.
  • Ví dụ:
    • "There was an accord between the two companies on the terms of the deal." (Có sự đồng thuận giữa hai công ty về các điều khoản của thỏa thuận.)
    • "The negotiators reached an accord after a long and difficult discussion." (Các nhà đàm phán đạt được sự đồng thuận sau một cuộc thảo luận kéo dài và khó khăn.)
    • "I’m looking for an accord from my team on this approach." (Tôi đang tìm kiếm sự đồng ý của đội ngũ của tôi về cách tiếp cận này.)

2. (Danh từ) Phong cách âm nhạc 'Accordion':

  • Ý nghĩa: "Accordion" là một loại nhạc cụ, một loại sáo kiểu organ và piano.
  • Ví dụ: "He played the accordion at the wedding." (Anh ấy chơi sáo accordion trong đám cưới.)

3. (Động từ) Gặp nhau, hòa nhau, phù hợp:

  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "accord" có nghĩa là sự chồng chéo hoặc phù hợp giữa các yếu tố, thường là âm thanh.
  • Ví dụ:
    • "The notes in the music accorded beautifully." (Các nốt trong âm nhạc hòa nhau rất đẹp.)
    • "His tone of voice accorded perfectly with the solemn occasion." (Giọng nói của anh ấy rất phù hợp với dịp trọng thể.)

4. (Danh từ – ít dùng hơn) Một hiệp ước, một thỏa thuận chính thức:

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh chính trị và ngoại giao, "accord" có thể đề cập đến một hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia.
  • Ví dụ: "A peace accord was signed between the two countries." (Một hiệp ước hòa bình được ký kết giữa hai quốc gia.)

Lưu ý:

  • Accordance: Đây là một từ liên quan đến "accord" và thường được sử dụng để diễn tả sự phù hợp hoặc tuân thủ. Ví dụ: "The new regulations are in accordance with international law." (Các quy định mới phù hợp với luật pháp quốc tế.)
  • To accord something to someone: Diễn tả việc trao quyền, quyền lợi hoặc sự công nhận cho ai đó. Ví dụ: "The company was accorded high praise for its achievements." (Công ty được đánh giá cao về những thành tựu của mình.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "accord", bạn có thể xem các ví dụ trên và tìm thêm nhiều ví dụ khác trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "accord" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ accord

in accord (with something/somebody)
(formal)in agreement with
  • This action would not be in accord with our policy.
  • Botanists are not in complete accord about how many species exist.
of your own accord
without being asked, forced or helped
  • He came back of his own accord.
  • The symptoms will clear up of their own accord.
with one accord
(British English, formal)if people do something with one accord, they do it at the same time, because they agree with each other

    Bình luận ()