deal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deal có nghĩa là phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deal

dealverb/noun

phân phát, phân phối, sự giao dịch, thỏa thuận mua bán

/diːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ deal

Từ "deal" trong tiếng Anh có cách phát âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /diːl/ (Đọc là "deel")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất khi "deal" được dùng để chỉ một thỏa thuận, giao dịch, hoặc thỏa lượng.
  • Ví dụ:
    • "I made a good deal." (Tôi đã có một thỏa thuận tốt.)
    • "That's a great deal!" (Đó là một món hời lớn!)

2. /dɛl/ (Đọc là "del")

  • Cách này được sử dụng khi "deal" là một từ viết tắt của "dealer" (người bán hàng, đặc biệt là xe hơi hoặc xe máy).
  • Ví dụ:
    • "I'm going to see a deal at the car dealership." (Tôi sẽ đến xem xe ở đại lý ô tô.)

Lưu ý: Để học cách phát âm chính xác, bạn có thể nghe cách phát âm từ "deal" trên các website hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deal trong tiếng Anh

Từ "deal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Thương vụ, thỏa thuận (Business Deal):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "deal". Nó chỉ một cuộc đàm phán và thỏa thuận để đạt được một mục tiêu kinh doanh, thường liên quan đến việc mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc hợp tác.
    • Ví dụ: "They struck a huge deal with the manufacturer." (Họ đã đạt được một thỏa thuận lớn với nhà sản xuất.)
    • Ví dụ: “We need to finalize the deal before the end of the week.” (Chúng ta cần hoàn tất thương vụ này trước cuối tuần.)

2. Sự tiện lợi, một món hời (Good Deal):

  • "Deal" có thể được sử dụng để chỉ một sự tiện lợi, một món hời, một ưu đãi tốt.
    • Ví dụ: "That's a great deal!" (Đó là một món hời tuyệt vời!)
    • Ví dụ: "I got a good deal on the car." (Tôi đã có được một cái giá tốt cho chiếc xe.)

3. Cố gắng thuyết phục (To try to get something):

  • "Deal" có thể được dùng để diễn tả hành động cố gắng thuyết phục ai đó để đạt được điều mình muốn.
    • Ví dụ: "He's trying to deal me a better price." (Anh ấy đang cố gắng mặc cả giá tốt hơn với tôi.)
    • Ví dụ: “She’s really trying to deal him into the project.” (Cô ấy thực sự đang cố gắng thuyết phục anh ấy tham gia dự án này.)

4. (Slang) Một buổi tiệc, một cuộc vui (Party/Hangout):

  • Trong tiếng lóng (slang), "deal" có thể dùng để chỉ một buổi tiệc, một cuộc vui, một cuộc gặp gỡ bạn bè. Cách sử dụng này phổ biến trong giới trẻ.
    • Ví dụ: “Let’s deal tonight!” (Chúng ta hãy đi chơi tối nay!)

Lưu ý:

  • Deal with: Đây là một cụm động từ phổ biến, có nghĩa là "xử lý, đối phó với" hoặc "bắt tay vào giải quyết".
    • Ví dụ: "I need to deal with this problem immediately." (Tôi cần phải giải quyết vấn đề này ngay lập tức.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "deal", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "deal" trong đó không? Ví dụ: "How would you say 'We have a deal' in English?"

Thành ngữ của từ deal

deal somebody/something a blow | deal a blow to somebody/something
to shock somebody/something very much; to be very harmful to somebody/something
  • Her sudden death dealt a blow to the whole country.
to hit somebody/something
    deal with it
    used to tell somebody that they cannot change a situation so they must accept it
    • That's the way it is, so deal with it!
    wheel and deal
    to do a lot of complicated deals in business or politics, often in a dishonest way

      Bình luận ()