
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bargain có nghĩa là sự mặc cả, sự giao kèo mua bán. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
Từ "bargain" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈbɑːrɡeɪn) thể hiện các nguyên âm và cách nhấn.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bargain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt cách sử dụng:
Part of Speech | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Thỏa thuận mua bán giá rẻ | "I got a bargain on a new dress." |
Noun | Giao dịch, thỏa thuận | “They reached a bargain on the rental car.” |
Verb | Đàm phán, thương lượng | “He bargained for a lower price.” |
Adjective | Giá rẻ, hời | “That’s a bargain!” |
Mẹo:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "bargain" không? Ví dụ: cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể, hoặc cách khác biệt giữa "bargain" và "deal"?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()