bargain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bargain có nghĩa là sự mặc cả, sự giao kèo mua bán. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bargain

bargainnoun

sự mặc cả, sự giao kèo mua bán

/ˈbɑːɡ(ɪ)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ bargain

Từ "bargain" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • bahr-ɡayn

Phần gạch đầu dòng (ˈbɑːrɡeɪn) thể hiện các nguyên âm và cách nhấn.

  • bahr: Phát âm giống như "bar" nhưng với âm "b" đầu tiên.
  • ɡayn: Phát âm giống như "gain" (thu được).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bargain trong tiếng Anh

Từ "bargain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Noun (Danh từ):

  • Thỏa thuận mua bán giá rẻ: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "I got a bargain on a new coat at the market." (Tôi đã mua được một chiếc áo khoác mới với giá hời ở chợ.)
    • Example: "He made a good bargain when he bought the antique furniture." (Anh ấy đã có được một giao dịch tốt khi mua đồ cổ.)
  • Giao dịch, thỏa thuận: Ở một mức độ rộng hơn, "bargain" có thể đề cập đến bất kỳ sự thỏa thuận nào về giá cả.
    • Example: "We reached a bargain on the price of the car." (Chúng tôi đã thỏa thuận về giá xe hơi.)

2. Verb (Động từ):

  • Đàm phán giá cả, thương lượng: Nghĩa này đề cập đến hành động đàm phán để đạt được một mức giá tốt hơn.
    • Example: "She tried to bargain with the shopkeeper for a discount." (Cô ấy đã cố gắng thương lượng với người bán hàng để được giảm giá.)
    • Example: "He bargained fiercely for the apples." (Anh ấy đã thương lượng quyết liệt để được giá táo tốt hơn.)

3. Adjective (Tính từ):

  • Giá rẻ, hời, có lợi: Dùng để mô tả một món đồ hoặc dịch vụ có giá tốt.
    • Example: "That's a bargain! You can't find a better price anywhere else." (Đó là một món hời! Bạn không thể tìm được giá tốt hơn ở bất cứ đâu.)

Tóm tắt cách sử dụng:

Part of Speech Nghĩa Ví dụ
Noun Thỏa thuận mua bán giá rẻ "I got a bargain on a new dress."
Noun Giao dịch, thỏa thuận “They reached a bargain on the rental car.”
Verb Đàm phán, thương lượng “He bargained for a lower price.”
Adjective Giá rẻ, hời “That’s a bargain!”

Mẹo:

  • Bargaining thường được sử dụng khi đàm phán giá cả trực tiếp, ví dụ như ở chợ trời hoặc khi mua đồ cũ.
  • Bargain thường được sử dụng khi nói về một giao dịch cụ thể hoặc một món hàng có giá ưu đãi.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "bargain" không? Ví dụ: cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể, hoặc cách khác biệt giữa "bargain" và "deal"?

Thành ngữ của từ bargain

drive/strike a hard bargain
to argue in an aggressive way and force somebody to agree on the best possible price or arrangement
    into the bargain
    also; as well
    • Volunteers learn a lot and enjoy themselves into the bargain.
    • He's very strong and completely fearless into the bargain.
    strike a bargain/deal (with somebody/something)
    to make an agreement with somebody in which both sides have an advantage
    • Perhaps we could strike a bargain.
    • The United States has struck a historic deal with India.

    Bình luận ()