cut là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cut nghĩa là cắt, chặt; sự cắt. Học cách phát âm, sử dụng từ cut qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cut

cutverb

cắt, chặt, sự cắt

/kʌt/
Định nghĩa & cách phát âm từ cut

Từ "cut" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /kʌt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Phần "cut": Âm "u" giống như âm "u" trong "but" hoặc "cup".

  • Phần "t": Âm "t" rõ ràng.

    Ví dụ: "I cut a piece of paper." (Tôi cắt một mảnh giấy.)

2. /tʃʌt/ (Cách phát âm này thường dùng để nhấn mạnh hoặc khi từ "cut" có nghĩa là "đứt đoạn")

  • Phần "tʃ": Âm "ch" giống như âm "ch" trong "chair".

  • Phần "u": Âm "u" giống như âm "u" trong "but" hoặc "cup".

  • Phần "t": Âm "t" rõ ràng.

    Ví dụ: "The road was cut by the flood." (Con đường bị đứt đoạn bởi lũ lụt.)

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cut trong tiếng Anh

Từ "cut" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Hành động cắt:

  • Verb (Động từ): Đây là nghĩa cơ bản nhất của "cut," tức là hành động cắt, chia nhỏ cái gì đó bằng cách làm đứt.
    • I cut the cake. (Tôi cắt bánh.)
    • He cut the grass. (Anh ấy cắt cỏ.)
    • She cut her finger. (Cô ấy cắt vào ngón tay.)

2. Các dạng của "cut":

  • Cut (V-infinitve): để cắt (used after prepositions như "cut out", "cut off")
    • Cut out the vegetables. (Cắt bỏ rau.)
    • Cut off the ends of the rope. (Cắt bỏ hai đầu dây.)
  • Cutting (V-present participle): đang cắt
    • I am cutting paper. (Tôi đang cắt giấy.)
  • Cut (V2): đã cắt
    • I have cut the paper. (Tôi đã cắt giấy.)

3. Các sắc thái nghĩa khác:

  • To cut (nghĩa bóng): "To cut" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để nói về việc giảm, giảm bớt, hoặc loại bỏ một cái gì đó.
    • The company cut its workforce. (Công ty giảm quy mô nhân sự.)
    • The government cut taxes. (Chính phủ giảm thuế.)
    • They cut corners to save money. (Họ tìm cách làm nhanh hơn để tiết kiệm tiền.) - Nghĩa là làm không đúng cách để tiết kiệm chi phí.
  • Cut through (nghĩa bóng): đứt bỏ, vượt qua, đi thẳng vào vấn đề.
    • She cut through the formalities and got straight to the point. (Cô ấy bỏ qua các thủ tục và đi thẳng vào vấn đề.)
  • Cut short (nghĩa bóng): ngắt quãng, rút ngắn.
    • The meeting was cut short by a phone call. (Cuộc họp bị ngắt quãng bởi cuộc gọi điện thoại.)

4. Trong một số lĩnh vực cụ thể:

  • Medicine (Y học): cắt (phẫu thuật)
    • The surgeon made a cut. (Bác sĩ phẫu thuật đã cắt.)
  • Fashion (Thời trang): cắt (vải)
    • The tailor cut the fabric. (Thợ may đã cắt vải.)

Ví dụ minh họa với các trạng thái khác nhau của động từ:

  • Present simple: I cut vegetables every Sunday. (Tôi cắt rau vào Chủ nhật.)
  • Present continuous: She is cutting a piece of cake. (Cô ấy đang cắt một miếng bánh.)
  • Past simple: He cut the rope with scissors. (Anh ấy đã cắt dây bằng kéo.)
  • Future simple: I will cut the grass tomorrow. (Tôi sẽ cắt cỏ vào ngày mai.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cut" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh! Bạn muốn biết về ngữ cảnh nào? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "cut" trong một câu cụ thể, hay bạn muốn biết thêm về một sắc thái nghĩa mới của từ này?

Thành ngữ của từ cut

cut and run
(informal)to make a quick or sudden escape
    (not) cut it
    (informal)to (not) be as good as is expected or needed
    • He won't cut it as a professional singer.

    Luyện tập với từ vựng cut

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The government decided to _____ funding for the project due to budget constraints.
    2. She accidentally _____ her finger while chopping vegetables.
    3. To reduce costs, the company plans to _____ unnecessary expenses.
    4. The chef instructed us to _____ the onions finely, not roughly.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. During the meeting, the manager suggested we _____ unnecessary steps to streamline the process.
      a) eliminate
      b) cut
      c) reduce
      d) increase

    2. The film director decided to _____ several scenes to shorten the runtime.
      a) edit
      b) delete
      c) cut
      d) paste

    3. After the storm, workers had to _____ the fallen trees blocking the road.
      a) remove
      b) cut
      c) burn
      d) ignore

    4. To improve readability, the editor advised the writer to _____ redundant paragraphs.
      a) shorten
      b) cut
      c) expand
      d) rewrite

    5. The factory _____ its carbon emissions by 20% last year.
      a) reduced
      b) stopped
      c) cut
      d) measured

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The company reduced its workforce by 15%.
    2. Original: She trimmed the bushes in the garden.
    3. Original: The teacher shortened the assignment to save time.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. cut
    2. cut
    3. reduce (nhiễu)
    4. slice (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) eliminate / b) cut / c) reduce
    2. a) edit / b) delete / c) cut
    3. a) remove / b) cut
    4. a) shorten / b) cut (cả 2 đều hợp lý)
    5. a) reduced / c) cut

    Bài 3:

    1. Rewrite: The company cut 15% of its workforce.
    2. Rewrite: She cut the bushes in the garden. (nếu dùng "cut")
      Hoặc (không dùng "cut"): She pruned the bushes in the garden.
    3. Rewrite: The teacher cut the assignment to save time.

    Bình luận ()