Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
brake nghĩa là phanh. Học cách phát âm, sử dụng từ brake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phanh
Từ "brake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "I need to brake suddenly." (Tôi cần phanh gấp.)
Ví dụ: "The brake is faulty." (Chิ้น phanh bị lỗi.)
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có nguyên âm /breɪ/ giống nhau. Sự khác biệt nằm ở phụ âm cuối /k/.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "brake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
| Từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Brake | Bộ phận phanh | The brakes are worn out. |
| Brake | Đạp phanh | He braked suddenly. |
| Brake | Ngăn chặn | The rain broke the game. |
| Brake | Sụp đổ | The building broke down under pressure. |
| Brake | Kiểm soát | He used his charm to brake her. |
| Brake | Động vật dừng lại | The dog brakes when it sees a ball. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "brake", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hãy cho tôi biết nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "brake".
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()