brake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brake nghĩa là phanh. Học cách phát âm, sử dụng từ brake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brake

brakenoun/verb

phanh

/breɪk//breɪk/

Từ "brake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /breɪk/: Cách này thường được sử dụng khi "brake" là động từ (chức năng phanh xe).

  • Nguyên âm: /breɪ/ (giống như "break" nhưng ngắn hơn)
  • Phụ âm: /k/ (giọng dừng lại)

Ví dụ: "I need to brake suddenly." (Tôi cần phanh gấp.)

2. /breɪk/: Cách này thường được sử dụng khi "brake" là danh từ (chิ้น phanh xe).

  • Nguyên âm: /breɪ/ (giống như "break" nhưng ngắn hơn)
  • Phụ âm: /k/ (giọng dừng lại)

Ví dụ: "The brake is faulty." (Chิ้น phanh bị lỗi.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có nguyên âm /breɪ/ giống nhau. Sự khác biệt nằm ở phụ âm cuối /k/.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brake trong tiếng Anh

Từ "brake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Phanh (một bộ phận hoặc hành động làm chậm xe):

  • Noun (Danh từ):
    • Brake (bộ phận phanh): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
      • Example: "The brakes on my car need to be replaced." (Bộ phanh trên xe của tôi cần thay thế.)
      • Example: "He applied the brakes sharply." (Anh ấy đạp phanh mạnh.)
    • Parking brake (phanh đỗ xe):
      • Example: "Make sure you engage the parking brake when you park." (Hãy đảm bảo bạn kích hoạt phanh đỗ xe khi đỗ xe.)
    • Brake system (hệ thống phanh):
      • Example: "The brake system is a critical safety component." (Hệ thống phanh là một thành phần an toàn quan trọng.)
  • Verb (Động từ):
    • To brake (đạp phanh, làm chậm):
      • Example: "The driver braked hard to avoid the accident." (Người lái xe đạp phanh mạnh để tránh tai nạn.)
      • Example: "The car brakes quickly." (Xe phanh nhanh.)

2. Ngăn chặn, dừng lại (một hành động ngăn cản hoặc dừng lại một quá trình/hành động):

  • Verb (Động từ):
    • To brake (ngăn chặn, dừng lại): (Thường dùng để dừng lại một sự phát triển, tiến trình, hoặc sự tức giận)
      • Example: "The unexpected news braked his enthusiasm." (Tin tức bất ngờ đã làm dập tắt sự nhiệt tình của anh ấy.)
      • Example: "Let's brake this impulsive decision." (Hãy dừng lại quyết định bốc đồng này.)
    • To brake down (sụp đổ, tan vỡ): (Đề cập đến sự suy sụp, phá hủy, thường là về thể chất hoặc tinh thần)
      • Example: “The old car brakes down frequently.” (Chiếc xe cũ thường xuyên bị hỏng.)
      • Example: “She brakes down after a stressful day.” (Cô ấy sụp đổ sau một ngày căng thẳng.)

3. Kiểm soát, điều chỉnh (chuyển hướng hoặc kiểm soát, ví dụ như hành vi):

  • Verb (Động từ):
    • To brake (kiểm soát, điều chỉnh): (Thường dùng để hạn chế, kiểm soát một điều gì đó)
      • Example: "The boss braked her spending habits." (Chủ nhiệm đã kiểm soát các thói quen chi tiêu của cô ấy.)
      • Example: “He tried to brake his anger.” (Anh ấy cố gắng kiểm soát cơn giận của mình.)

4. (động vật) dừng lại, đứng im:

  • Verb (Động từ):
    • To brake (động vật dừng lại, đứng im): (Thường dùng với chó, ngựa)
      • Example: “The horse brakes when it hears a loud noise.” (Con ngựa dừng lại khi nghe tiếng ồn lớn.)

Tóm tắt:

Từ Nghĩa Ví dụ
Brake Bộ phận phanh The brakes are worn out.
Brake Đạp phanh He braked suddenly.
Brake Ngăn chặn The rain broke the game.
Brake Sụp đổ The building broke down under pressure.
Brake Kiểm soát He used his charm to brake her.
Brake Động vật dừng lại The dog brakes when it sees a ball.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "brake", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hãy cho tôi biết nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "brake".

Thành ngữ của từ brake

jam on the brake(s) | jam the brake(s) on
to operate the brakes on a vehicle suddenly and with force
  • The car skidded as he jammed on the brakes.

Bình luận ()