slice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slice nghĩa là miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng. Học cách phát âm, sử dụng từ slice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slice

slicenoun

miếng, lát mỏng, cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng

/slʌɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ slice

Từ "slice" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sɪls

Phát âm chi tiết hơn:

  • s: phát âm như âm "s" thường
  • ɪ: âm ngắn, giống như âm "i" trong "bit"
  • l: phát âm như âm "l" thường
  • s: phát âm như âm "s" thường

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ slice trong tiếng Anh

Từ "slice" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Phần, lát (nguyên liệu, thực phẩm):

  • Ví dụ: "I took a slice of pizza." (Tôi đã ăn một lát pizza.)
  • Ví dụ: "He sliced the apple into slices." (Anh ấy đã thái táo thành lát.)
  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một phần của một vật thể, thường là thực phẩm.

2. Lát (vật liệu):

  • Ví dụ: "She cut the cake into slices." (Cô ấy đã cắt bánh thành các lát.)
  • Ví dụ: "The carpenter carefully sliced the wood." (Thợ mộc cẩn thận cắt gỗ.)
  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một phần mỏng của vật liệu, thường do cắt hoặc thái.

3. Thời gian ngắn:

  • Ví dụ: "I only need a slice of time to finish this report." (Tôi chỉ cần một chút thời gian ngắn để hoàn thành báo cáo này.)
  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn, thường là một phần nhỏ của một khoảng thời gian lớn hơn.

4. Thành phần, phần (trong chương trình, dữ liệu):

  • Ví dụ: "This program has been sliced into smaller modules." (Chương trình này đã được chia thành các mô-đun nhỏ hơn.)
  • Ví dụ: "I want to slice this data set into separate categories." (Tôi muốn chia bộ dữ liệu này thành các danh mục riêng biệt.)
  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một phần riêng biệt của một chương trình, dữ liệu hoặc một tập hợp lớn hơn.

5. (Tính từ) Nhỏ, mỏng (ít dùng):

  • Ví dụ: "He had a slice of skin on his arm." (Anh ấy có một phần da mỏng trên cánh tay.) - Cách dùng này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng “thin” hoặc “small”.

Cấu trúc thường gặp:

  • Slice + of: (Ví dụ: "a slice of cake", "a slice of bread") - Thường dùng với các món ăn, thức uống.
  • Slice + into: (Ví dụ: "slice the bread into slices") - Thường dùng để mô tả hành động cắt, thái.

Tổng kết:

"Slice" là một từ đa nghĩa, nên việc hiểu ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định chính xác nghĩa của nó. Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn sử dụng từ "slice" một cách chính xác và hiệu quả hơn!

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào của từ "slice" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ về cách dùng nó trong một tình huống cụ thể không?

Các từ đồng nghĩa với slice

Thành ngữ của từ slice

a slice/piece of the action
(informal)a share or role in an interesting or exciting activity, especially one that makes money
  • Foreign firms will all want a slice of the action if the new airport goes ahead.
a slice of life
a film, play or book that gives a very realistic view of ordinary life
  • This drama provides a slice of life in 1950s Connecticut.
a slice/piece/share of the pie
a share of the available money or benefits that you believe you have a right to
  • The company is demanding a larger slice of the corporate pie.

Luyện tập với từ vựng slice

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Could you please _____ the cake into eight equal pieces?
  2. The report presents a fascinating _____ of urban life in the 19th century.
  3. She carefully _____ the bread before adding butter and jam.
  4. The chef showed us how to _____ vegetables thinly for the stir-fry.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. "He handed her a _____ of lemon to add to her tea."
    A) slice
    B) piece
    C) chunk
    D) portion

  2. "The data provides a narrow _____ of the population’s spending habits."
    A) segment
    B) fraction
    C) slice
    D) example

  3. "Would you like a _____ of pizza or the whole thing?"
    A) part
    B) slice
    C) half
    D) loaf

  4. "The documentary captures a vivid _____ of wartime struggles."
    A) episode
    B) slice
    C) moment
    D) collection

  5. "She cut the apple into small _____ for the fruit salad."
    A) cubes
    B) slices
    C) bits
    D) portions

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She divided the pie into six parts."
    Rewrite: _____
  2. Original: "The graph illustrates a small section of the survey results."
    Rewrite: _____
  3. Original: "He removed a thin portion of the cheese for the sandwich."
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. slice
  2. slice
  3. cut
  4. chop

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. A) slice, B) piece
  2. C) slice
  3. B) slice
  4. A) episode, B) slice
  5. A) cubes, B) slices

Bài 3 (Viết lại):

  1. She sliced the pie into six pieces.
  2. The graph illustrates a small slice of the survey results.
  3. He shaved a thin layer of the cheese for the sandwich. (Không dùng "slice")

Bình luận ()