portion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

portion nghĩa là phần. Học cách phát âm, sử dụng từ portion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ portion

portionnoun

phần

/ˈpɔːʃn//ˈpɔːrʃn/

Cách phát âm từ "portion" trong tiếng Anh như sau:

  • pôr-shən

Phần gạch đầu dòng (ˈpɔːrtʃən) biểu thị trọng âm, nghĩa là bạn nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai (shən).

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm:

  • p - phát âm giống như trong tiếng Việt.
  • o - phát âm như âm "ô" trong "ôtô".
  • r - phát âm "r" đặc trưng của tiếng Anh.
  • t - phát âm như trong tiếng Việt.
  • i - phát âm như âm "i" trong "ít".
  • o - phát âm như âm "ô" trong "ôtô".
  • n - phát âm như trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo các nguồn audio sau để luyện tập phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ portion trong tiếng Anh

Từ "portion" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Một phần, một lượng (a portion):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. “Portion” nghĩa là một lượng nhỏ của một thứ gì đó, thường là thức ăn hoặc một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Could I have a portion of the roast chicken, please?" (Tôi có thể ăn một phần gà nướng được không?)
    • "He gave me a small portion of his cake." (Anh ấy cho tôi một miếng nhỏ bánh của anh ấy.)
    • "The recipe calls for two portions of flour." (Công thức này yêu cầu hai phần bột.)

2. Liều lượng (a portion of medicine):

  • Ý nghĩa: “Portion” cũng có thể dùng để chỉ một liều dùng của thuốc hoặc một loại chất gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Take one portion of the medication three times a day." (Uống một liều thuốc ba lần một ngày.)
    • "This portion of the solution is too strong." (Liều thuốc này quá mạnh.)

3. Khu đoạn, phần (a portion of land):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, “portion” có thể giới hạn một khu vực hoặc diện tích cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The land was divided into several portions." (Bờ ruộng được chia thành nhiều phần.)
    • "This portion of the park is reserved for children." (Phần công viên này dành cho trẻ em.)

4. Phần quan trọng, một phần thiết yếu (a portion of success):

  • Ý nghĩa: "Portion" đôi khi còn được dùng để ám chỉ một yếu tố quan trọng trong một quá trình hoặc thành công.
  • Ví dụ:
    • "Honesty is a portion of success." (Trung thực là một phần thành công.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Một phần nhỏ (thường là thức ăn) "Take a portion of the salad."
Liều lượng thuốc "The doctor prescribed two portions of the medicine."
Khu đoạn/Diện tích "This portion of the garden needs weeding."
Yếu tố quan trọng "Hard work is a portion of achieving the goal."

Mẹo để sử dụng "portion":

  • Nghĩa phổ biến nhất: Hãy nhớ rằng "portion" thường đề cập đến một lượng nhỏ của thứ gì đó, đặc biệt là thức ăn.
  • Sử dụng trong các cụm từ: "A portion of..." thường được sử dụng với động từ như "take," "have," "give," "receive."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "portion," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng nó.


Bình luận ()