Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chunk nghĩa là Chunk. Học cách phát âm, sử dụng từ chunk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Chunk
Từ "chunk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Để luyện tập:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chunk" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng và thú vị. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:
Tổng kết:
| Chức năng | Từ | Dạng | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Danh từ | Chunk | Noun | Mảnh, đoạn, cụm | “I ate a chunk of cheese.” (Tôi ăn một mảnh phô mai.) |
| Động từ | To chunk | Verb | Đứt đoạn, găm, bẻ | "The rock chunked from the mountain.” (Hòn đá rơi ra từ ngọn núi.) |
| Động từ (công nghệ) | Chunk | Verb | Nạp, tải | "The server chunks data for upload.” (Máy chủ nạp dữ liệu để tải lên.) |
Lưu ý: Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ "chunk" thường dựa vào ngữ cảnh. Hãy chú ý cách sử dụng của nó trong câu để hiểu rõ nghĩa.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "chunk" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn đang viết một bài văn về công nghệ, hay đang nói về một món ăn?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()