chunk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chunk nghĩa là Chunk. Học cách phát âm, sử dụng từ chunk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chunk

chunknoun

Chunk

/tʃʌŋk//tʃʌŋk/

Từ "chunk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. Chunk (như "chunk" trong "chunks") - Phát âm theo cách này thường được dùng phổ biến hơn:

  • Pronunciation: /ˈtʃʌŋk/
  • Phần gạch đầu dòng:
    • /ˈtʃʌ/: Giống như "chuck" trong "chuck a look" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh.
    • /ŋk/: Giọng "ng" như trong "sing" kết hợp với "k".
  • Lưu ý: Âm "ch" ở đây phát âm như "ch" trong "chair" (ch có thể hơi tròn môi hơn một chút).

2. Chunk (như "chunk" trong "chunk of data") - Ít dùng hơn:

  • Pronunciation: /tʃʌŋk/ (giống như cách 1)
  • Lưu ý: Cách phát âm này được sử dụng loanhloan từ tiếng Đức.

Để luyện tập:

Lời khuyên:

  • Luyện tập phát âm theo hướng phát âm phổ biến nhất (phương án 1).
  • Lắng nghe và bắt chước người bản xứ để đạt được âm thanh chuẩn nhất.
  • Ghi âm lại giọng mình và so sánh với cách phát âm chuẩn để cải thiện.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chunk trong tiếng Anh

Từ "chunk" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng và thú vị. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Chunk (n): Mảnh, đoạn, cụm: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này.

  • Ví dụ:
    • "Let's break this long document into smaller chunks." (Hãy chia tài liệu dài này thành các đoạn nhỏ hơn.)
    • "I found a chunk of chocolate left in the bag." (Tôi tìm thấy một mảnh sô cô la còn sót lại trong túi.)
    • "This pie is made of several chunks of fruit." (Bánh này được làm từ nhiều cụm trái cây.)

2. Chunk (v): Đứt đoạn, găm, bẻ: Sử dụng dạng nguyên thể "to chunk" để diễn tả hành động này.

  • Ví dụ:
    • “The boulder chunked off the cliff.” (Hòn đá rơi ra khỏi vách đá.) - (Diễn tả hành động rơi ra đột ngột)
    • "The data was chunked into smaller files." (Dữ liệu được găm thành các tệp nhỏ hơn.)

3. Chunk (v): Nạp, tải (dữ liệu): Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "chunk" thường được sử dụng để chỉ việc nạp hoặc tải một lượng dữ liệu cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "The program chunks the data for faster processing." (Chương trình nạp dữ liệu để xử lý nhanh hơn.)
    • "The server is chunking the video for streaming." (Máy chủ đang tải video cho phát trực tuyến.)

4. Chunk (adj): (Ít sử dụng) Đứt đoạn, không liền mạch: Thường được dùng để mô tả một thứ gì đó không liên tục.

  • Ví dụ:
    • "The story had a chunking narrative, jumping between different time periods." (Câu chuyện có một cấu trúc đứt đoạn, không liền mạch, nhảy qua các thời kỳ khác nhau.) - Cách dùng này ít phổ biến hơn.

Tổng kết:

Chức năng Từ Dạng Ý nghĩa Ví dụ
Danh từ Chunk Noun Mảnh, đoạn, cụm “I ate a chunk of cheese.” (Tôi ăn một mảnh phô mai.)
Động từ To chunk Verb Đứt đoạn, găm, bẻ "The rock chunked from the mountain.” (Hòn đá rơi ra từ ngọn núi.)
Động từ (công nghệ) Chunk Verb Nạp, tải "The server chunks data for upload.” (Máy chủ nạp dữ liệu để tải lên.)

Lưu ý: Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ "chunk" thường dựa vào ngữ cảnh. Hãy chú ý cách sử dụng của nó trong câu để hiểu rõ nghĩa.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "chunk" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn đang viết một bài văn về công nghệ, hay đang nói về một món ăn?

Thành ngữ của từ chunk

blow chunks
(North American English, slang)to vomit

    Bình luận ()