bundle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bundle nghĩa là . Học cách phát âm, sử dụng từ bundle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bundle

bundlenoun

/ˈbʌndl//ˈbʌndl/

Từ "bundle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈbʌndl/
  • Cách phát âm (Cách dễ hiểu): bʌn-dl

Phân tích từng âm:

  • bʌn: Nguyên âm "u" được phát âm giống như âm "u" trong tiếng Việt.
  • dl: Nguyên âm "d" kết hợp với phụ âm "l" tạo thành một âm duy nhất, gần giống như "dl" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn một chút.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bundle trong tiếng Anh

Từ "bundle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo nghĩa:

1. Danh từ (Noun) - Nút, bó, tập hợp:

  • A bundle of sticks: Một bó củi.
  • A bundle of cables: Một bó dây điện.
  • A bundle of letters: Một tập tin thư từ.
  • A bundle of emotions: Một tập hợp cảm xúc (ví dụ: sự bối rối, lo lắng).
  • A holiday bundle: Một gói trọn gói du lịch (bao gồm vé máy bay, khách sạn, và các hoạt động).
  • Software bundle: Tập hợp các phần mềm đi kèm với nhau.

2. Danh từ (Noun) - Túi, hộp, bao: (Thường dùng để đựng đồ)

  • A shopping bundle: Một túi mua sắm.
  • A gift bundle: Bộ quà tặng có bao bì đẹp.

3. Động từ (Verb) - Nén, bó lại, gói lại:

  • Bundle things together: Nén quần áo lại thành một bó.
  • Bundle wood: Bó củi.
  • Bundle up: Lót đồ ấm vào để giữ ấm (ví dụ: Bundle up warm).
  • Bundle the packages together: Gói các kiện hàng lại thành một bó.

4. Trong lập trình (Programming):

  • Bundle: (Trong các công cụ như webpack, Parcel, Rollup) - Nén các tệp tài sản (JavaScript, CSS, hình ảnh) thành một hoặc nhiều tệp để tối ưu hóa hiệu suất tải trang web.

Ví dụ minh họa:

  • "The delivery driver brought a bundle of packages to my door." (Người giao hàng mang một các kiện hàng đến cửa nhà tôi.) - Đây là cách sử dụng "bundle" như danh từ nghĩa là "bó".
  • "We bought a bundle of chocolates for the party." (Chúng tôi mua một túi sô cô la để dự tiệc.) - Đây là cách sử dụng "bundle" như danh từ nghĩa là "túi".
  • "Please bundle up before going outside, it’s cold!" (Hãy lót đồ ấm vào trước khi ra ngoài, trời lạnh!) - Đây là cách sử dụng "bundle" như động từ nghĩa là "nén, lót".

Tóm lại:

Để hiểu rõ nghĩa của "bundle," hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Nếu nó đi kèm với các danh từ như "sticks," "cables," "letters," hoặc "packages," thì nó thường có nghĩa là "bó," "tập hợp". Nếu nó đi kèm với động từ như "bring" hoặc "go," thì nó thường có nghĩa là "gói lại," "nén".

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "bundle" trong một tình huống cụ thể hơn.

Các từ đồng nghĩa với bundle

Thành ngữ của từ bundle

be a bag/bundle of nerves
(informal)to be very nervous
  • By the time of the interview, I was a bundle of nerves.
drop your bundle
(Australian English, New Zealand English, informal)to suddenly not be able to think clearly; to act in a stupid way because you have lost control over yourself
    not go a bundle on somebody/something
    (British English, informal)to not like somebody/something very much

      Bình luận ()