package là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

package nghĩa là gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện. Học cách phát âm, sử dụng từ package qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ package

packagenoun

gói đồ, bưu kiện, đóng gói, đóng kiện

/ˈpakɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ package

Từ "package" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • ˈpækɪdʒ
    • ˈpæk: phát âm giống như "pack" (đóng gói)
    • ɪdʒ: phát âm giống như "idge" (như trong từ "bridge")

2. Cách phát âm ở vùng New York (New York accent):

  • ˈpækɪdʒ (giống như cách phát âm chuẩn, nhưng trọng âm có thể hơi khác một chút)

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Phần "pack": Tập trung vào âm "k" và âm "a" ngắn như trong từ "back".
  • Phần "idge": Đây là phần khó nhất. Hãy tưởng tượng bạn đang nói "id-j" (chứ không phải "ij" như trong tiếng Việt).

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ package trong tiếng Anh

Từ "package" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Hộp hàng, bao bì:

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một chiếc hộp hoặc bao bì chứa đựng các sản phẩm, hàng hóa.
    • Example: "I bought a gift wrapped in a lovely package." (Tôi đã mua một món quà được bọc trong một chiếc hộp xinh xắn.)
    • Example: "The package arrived today." (Hàng hóa đã đến hôm nay.)
  • Verb (Động từ): Dùng để đóng gói các sản phẩm vào một hộp.
    • Example: "We need to package the cookies for shipping." (Chúng ta cần đóng gói các bánh quy để vận chuyển.)

2. Tập hợp các chương trình hoặc dữ liệu:

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ một tập hợp các chương trình phần mềm, dữ liệu, hoặc tài liệu được nhóm lại với nhau.
    • Example: "This software package includes a suite of tools." (Bộ phần mềm này bao gồm một tập hợp các công cụ.)
    • Example: "I downloaded a free package of fonts." (Tôi đã tải xuống một tập hợp phông chữ miễn phí.)
    • Example: “A software package.” (Bộ phần mềm)

3. "Package" tour (Tour trọn gói):

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ một chuyến du lịch được tổ chức sẵn, bao gồm vé máy bay, chỗ ở, ăn uống và các hoạt động khác.
    • Example: "They booked a winter package to the Caribbean." (Họ đã đặt một tour trọn gói mùa đông đến Caribbean.)

4. Đàm phán một thỏa thuận:

  • Verb (Động từ): Dùng để diễn tả hành động đàm phán một thỏa thuận duy nhất, thường trong bối cảnh bán hàng hoặc dịch vụ.
    • Example: "The company offered us a package deal for the entire project." (Công ty đã đề nghị chúng ta một gói hợp đồng cho toàn bộ dự án.)
    • Example: "He will package his services in a premium offering." (Anh ấy sẽ đóng gói các dịch vụ của mình thành một sản phẩm cao cấp.)

Lưu ý:

  • Phồng (inflate): Một cách sử dụng khác của "package" là "to package something up" có nghĩa là làm cho nó trở nên phức tạp hoặc khó hiểu hơn. (Ví dụ: “He packaged up his excuses.” - Anh ta đã đóng gói những lời bào chữa của mình để trở nên khó hiểu hơn.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "package", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng nó.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "package" không? Hoặc bạn có câu ví dụ nào muốn tôi phân tích không?

Luyện tập với từ vựng package

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company offers a competitive salary and benefits ________ to attract top talent.
  2. She carefully wrapped the fragile items before placing them in the ________.
  3. The hotel’s tour ________ includes airport transfers and guided city walks.
  4. He forgot to submit the required ________ of documents for his visa application.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to a set of items grouped together for distribution or sale?
    A) Packet
    B) Package
    C) Parcel
    D) Box

  2. The new software update comes with additional features. Choose the correct terms:
    A) Bundle
    B) Pack
    C) Package
    D) Container

  3. She received a large ________ from her online order yesterday.
    A) Delivery
    B) Package
    C) Envelope
    D) Folder

  4. To reduce costs, the company decided to redesign its product ________.
    A) Wrapping
    B) Packaging
    C) Bag
    D) Case

  5. Which words can replace "package" in this sentence?
    "The government announced an economic relief ________ for small businesses."
    A) Plan
    B) Deal
    C) Offer
    D) Scheme


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The deal includes a free consultation and discounted services."
    → Rewrite using "package":
  2. "They sent the documents in a sealed envelope marked ‘Confidential’."
    → Rewrite using a synonym of "package" (not "package" itself):
  3. "Employees enjoy health insurance, paid leave, and other perks."
    → Rewrite using "package":

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. package
  2. package
  3. package (nhiễu: "tour" có thể đi với "plan" nhưng ở đây dùng "package" hợp lý hơn)
  4. bundle (nhiễu: "package" cũng đúng ngữ nghĩa, nhưng "bundle" phù hợp hơn với tài liệu)

Bài tập 2:
5. B, C ("Package" và "parcel" đều đúng, "packet" thường nhỏ hơn)
6. A, B, C ("Bundle/pack/package" đều được, "container" không hợp ngữ cảnh)
7. B
8. B ("Packaging" là danh từ chỉ vật liệu đóng gói)
9. A, D ("Plan" hoặc "scheme" phù hợp ngữ cảnh, "deal/offer" thiếu tính tổng thể)

Bài tập 3:
10. "The package includes a free consultation and discounted services."
11. "They sent the documents in a sealed parcel marked ‘Confidential’." (hoặc "box")
12. "Employees enjoy a benefits package including health insurance and paid leave."


Bình luận ()