parcel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

parcel nghĩa là bưu kiện, bưu phẩm. Học cách phát âm, sử dụng từ parcel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ parcel

parcelnoun

bưu kiện, bưu phẩm

/ˈpɑːsl/
Định nghĩa & cách phát âm từ parcel

Từ "parcel" (phần, gói hàng) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈpɑː.səl/
    • ˈpɑː: (pɑː) - Phát âm giống như "pa" (như trong "park") + "s" (giọng hơi kéo dài)
    • səl: (səl) - Phát âm giống như "səl" (như trong "saddle")

Chú ý:

  • Phần "ˈpɑː" là trọng âm của từ.
  • Nguyên âm "a" trong "pa" được phát âm rõ ràng và kéo dài một chút.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ parcel trong tiếng Anh

Từ "parcel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Đơn hàng nhỏ, gói hàng:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "parcel". Nó chỉ một gói hàng nhỏ, thường được gửi qua đường bưu điện.
  • Ví dụ:
    • "I received a parcel in the mail today." (Hôm nay tôi nhận được một gói hàng qua đường bưu điện.)
    • "Please wrap this parcel carefully before sending it." (Hãy bọc gói hàng này cẩn thận trước khi gửi đi.)

2. Phần nhỏ, mảnh vỡ:

  • Ý nghĩa: "Parcel" cũng có thể dùng để chỉ một phần nhỏ của bất cứ thứ gì, ví dụ như đất, tài sản, hoặc một dự án.
  • Ví dụ:
    • "He inherited a parcel of land from his grandfather." (Ông ta thừa hưởng một mảnh đất từ ông nội.)
    • "The company will divide the project into smaller parcels." (Công ty sẽ chia dự án thành các phần nhỏ hơn.)

3. (古语) Phần thưởng, quà tặng:

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh cổ, "parcel" còn được dùng để gọi món quà tặng, phần thưởng.
  • Ví dụ: (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại) "He offered her a parcel of jewels as a token of his affection." (Anh ta tặng cô ấy một bộ trang sức như một biểu hiện tình cảm của mình.)

4. Trong toán học (ít dùng):

  • Ý nghĩa: Trong toán học, "parcel" có thể là một phần nhỏ của một tập hợp, nhưng cách này khá hiếm khi được sử dụng.

Trạng từ và cụm từ liên quan đến "parcel":

  • Parcel post: Gửi hàng qua đường bưu điện với giá rẻ.
  • Parcel delivery: Giao hàng bằng gói hàng.
  • To parcel out: Chia nhỏ (thường dùng để chia nhỏ một khoản tiền hoặc công việc).
  • Parcelable: Có thể được đóng gói hoặc chia thành các phần nhỏ.

Tóm lại:

Trong hầu hết các trường hợp, "parcel" được dùng để chỉ gói hàng nhỏ được gửi qua đường bưu điện. Hãy lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi cho bạn một vài ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "parcel" trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có câu hỏi nào về từ này không?

Các từ đồng nghĩa với parcel

Thành ngữ của từ parcel

part and parcel of something
an essential part of something
  • Keeping the accounts is part and parcel of my job.

Bình luận ()